Định nghĩa của từ come round

come roundphrasal verb

đến đây

////

Cụm từ "come round" là một cách diễn đạt thông tục thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh. Nghĩa đen của "come round" là "ghé thăm hoặc đến một địa điểm hoặc người nào đó" thường ám chỉ một cuộc tụ họp hoặc gặp gỡ xã hội. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hround" có nghĩa là "around". Theo thời gian, các từ "hround" và "round" được sử dụng thay thế cho nhau, ám chỉ một hành trình vòng tròn hoặc trọn vẹn. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "runnen" (có nghĩa là "chạy") bắt đầu được sử dụng kết hợp với "round" để mô tả những người, đồ vật hoặc ý tưởng di chuyển xung quanh hoặc quay trở lại. Vào thế kỷ 16, cụm từ "come round" bắt đầu xuất hiện. Mặc dù ban đầu, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa chung hơn, biểu thị bất kỳ sự trở lại hoặc tái xuất hiện nào, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó cụ thể hơn, liên quan đến giao lưu và thăm viếng. Cụm từ này dần trở nên không chính thức hơn và cách sử dụng của nó phần lớn chỉ giới hạn trong tiếng Anh nói ngày nay. Do tính chất không chính thức của nó, nó không thường được đưa vào các từ điển chuẩn, nhưng các cuộc tranh luận đã yêu cầu bổ sung nó như một thành ngữ được công nhận hiện nay. Tuy nhiên, một số người, đặc biệt là những người tuân theo các quy tắc ngữ pháp truyền thống, thích tránh sử dụng thành ngữ này để truyền đạt một phiên bản lịch sự trang trọng hơn - "come back" hoặc "return".

namespace

to become conscious again

để trở nên có ý thức một lần nữa

Ví dụ:
  • Your mother hasn't yet come around from the anaesthetic.

    Mẹ của bạn vẫn chưa tỉnh lại sau cơn mê.

to happen again

xảy ra lần nữa

Ví dụ:
  • My birthday seems to come around more quickly every year.

    Sinh nhật của tôi dường như đến nhanh hơn mỗi năm.