tính từ
quay vòng, xoay
a revolving chair: ghế quay
quay vòng
/rɪˈvɒlvɪŋ//rɪˈvɑːlvɪŋ/Từ "revolving" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "revolvere", có nghĩa là "quay lại" hoặc "quay tròn". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "back" hoặc "again") và "volvere" (có nghĩa là "quay"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "revolving" xuất hiện như một động từ, ban đầu có nghĩa là "quay hoặc xoay quanh một điểm cố định" hoặc "quay xung quanh". Theo thời gian, từ "revolving" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm khái niệm về sự quay (như trong cửa quay hoặc ống nhòm quay) và chuyển động tuần hoàn (như trong sân khấu quay hoặc rạp xiếc cửa quay). Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày.
tính từ
quay vòng, xoay
a revolving chair: ghế quay
Cửa xoay ở lối vào ngân hàng cho phép mọi người ra vào tòa nhà một cách dễ dàng.
Tín dụng luân chuyển do ngân hàng cung cấp mang lại cho chủ doanh nghiệp sự linh hoạt để xử lý các chi phí bất ngờ.
Sân khấu xoay cho phép sử dụng nhiều bối cảnh khác nhau trong suốt vở kịch, giúp cho buổi biểu diễn trở nên năng động hơn.
Lịch làm việc luân phiên cho phép mỗi nhân viên hoàn thành nhiệm vụ trong giờ làm việc họ muốn.
Đội ngũ vũ công thay đổi liên tục mang đến nguồn năng lượng mới cho buổi biểu diễn mỗi đêm.
Chiếc ghế xoay trong phòng hội nghị cho phép tất cả người tham dự có cơ hội phát biểu bình đẳng.
Thực đơn thay đổi liên tục của nhà hàng đảm bảo rằng khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn.
Những tia sáng xoay tròn trên bầu trời đêm tạo thêm nét huyền bí cho quang cảnh.
Chính sách cửa xoay của khách sạn cho phép khách ra vào dễ dàng mà không gặp trở ngại.
Quỹ luân chuyển giúp tài trợ cho các dự án của tổ chức, giải phóng nguồn lực cho những nỗ lực trong tương lai.
All matches