Định nghĩa của từ reappearance

reappearancenoun

sự tái xuất hiện

/ˌriːəˈpɪərəns//ˌriːəˈpɪrəns/

"Reappearance" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again") với "appearance". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "reappearance" có từ thế kỷ 16. Từ này phản ánh khái niệm về một cái gì đó quay trở lại tầm nhìn hoặc tồn tại sau khi vắng mặt. Do đó, nguồn gốc của nó gắn liền với nghĩa của "appearance", có nguồn gốc từ tiếng Latin ("apparere" có nghĩa là "trở nên hữu hình"). Trong khi "reappearance" là một sáng tạo sau này, ý tưởng "re-" thêm tiền tố vào các từ khác để biểu thị sự lặp lại đã có từ lâu, xuất hiện trong các từ như "reborn" và "remake".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lại xuất hiện, sự lại hiện ra

meaning(sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên)

namespace
Ví dụ:
  • After a year of being missing, the long-lost painting reappeared in an estate sale.

    Sau một năm mất tích, bức tranh đã xuất hiện trở lại trong một cuộc bán đấu giá tài sản.

  • The famed electronic outfit unexpectedly reappeared on the music scene with a brand new single.

    Nhóm nhạc điện tử nổi tiếng này bất ngờ tái xuất trên thị trường âm nhạc với một đĩa đơn hoàn toàn mới.

  • She thought she had deleted all her hacked data, but it reappeared on her computer screen the following day.

    Cô nghĩ rằng mình đã xóa hết dữ liệu bị hack, nhưng chúng lại xuất hiện trở lại trên màn hình máy tính của cô vào ngày hôm sau.

  • The ghostly figure, long believed to be a figment of the town's imagination, suddenly reappeared during last night's storm.

    Bóng ma đó, từ lâu được cho là sản phẩm của trí tưởng tượng của thị trấn, đột nhiên xuất hiện trở lại trong cơn bão đêm qua.

  • The family's missing cat reappeared on the porch, looking none the worse for wear.

    Con mèo mất tích của gia đình xuất hiện trở lại trên hiên nhà, trông vẫn không có vẻ gì là tệ hại.

  • The character, written off the show in a blaze of glory, returned in a surprising reappearance.

    Nhân vật này, từng bị loại khỏi chương trình trong vinh quang, đã trở lại một cách bất ngờ.

  • After months of absence, the ice cream truck reappeared on the corner, melting hearts once again.

    Sau nhiều tháng vắng bóng, chiếc xe bán kem đã xuất hiện trở lại ở góc phố, một lần nữa làm tan chảy trái tim mọi người.

  • The vanishing gemstone made a flashy reappearance in the collector's safest, leaving everyone amazed.

    Viên đá quý biến mất đã xuất hiện trở lại một cách hào nhoáng trong nơi an toàn nhất của nhà sưu tập, khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The lost lover unexpectedly reappeared at their wedding rehearsal, stealing the bride's thunder.

    Người tình thất lạc bất ngờ xuất hiện trở lại trong buổi diễn tập đám cưới của họ, khiến cô dâu vô cùng ngạc nhiên.

  • The reappearance of the flamboyant political activist threw the whole campaign into a frenzy.

    Sự xuất hiện trở lại của nhà hoạt động chính trị hào hoa đã khiến toàn bộ chiến dịch trở nên điên cuồng.