Định nghĩa của từ intersect

intersectverb

giao nhau

/ˌɪntəˈsekt//ˌɪntərˈsekt/

Từ "intersect" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "giữa", và động từ "secto", có nghĩa là "cut" hoặc "chia rẽ". Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 14, "intersect" ám chỉ cụ thể đến điểm giao nhau của hai đường thẳng khi chúng được vẽ bằng tay bằng bút stylus trên một tấm sáp. Theo thời gian, khi hình học phát triển và các hình phức tạp ra đời, ý nghĩa của intersect được mở rộng để mô tả hành động của hai hoặc nhiều đường thẳng, đường cong hoặc bề mặt gặp nhau hoặc cắt nhau. Ngày nay, thuật ngữ "intersect" đã mang thêm nhiều hàm ý trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như khoa học máy tính, nơi thuật ngữ này mô tả các điểm mà các chương trình máy tính, dữ liệu hoặc mạng hội tụ, hoặc quy hoạch đô thị, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khu vực mà các con đường, đường sắt hoặc không gian đô thị khác nhau giao nhau. Tính đa dạng của từ này là minh chứng cho bối cảnh lịch sử phong phú và ý nghĩa lâu dài của nó trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningcắt ngang nhau, chéo nhau

meaning(toán học) cắt giao nhau

typeDefault

meaningcắt, giao nhau

namespace

to meet or cross each other

gặp nhau hoặc vượt qua nhau

Ví dụ:
  • a pattern of intersecting streets

    một mô hình đường phố giao nhau

  • The lines intersect at right angles.

    Các đường giao nhau ở góc bên phải.

  • The path intersected with a busy road.

    Con đường giao nhau với một con đường đông đúc.

  • The busy intersection of Main Street and Elm Avenue intersects with a four-way stop sign for pedestrians and cyclists to cross safely.

    Ngã tư đường Main Street và Elm Avenue đông đúc có biển báo dừng bốn chiều dành cho người đi bộ và người đi xe đạp băng qua đường an toàn.

  • The results from two separate studies intersected to confirm a strong correlation between prolonged screen time and decreased academic performance.

    Kết quả từ hai nghiên cứu riêng biệt đã giao thoa để xác nhận mối tương quan chặt chẽ giữa thời gian sử dụng màn hình kéo dài và tình trạng giảm sút kết quả học tập.

to divide an area by crossing it

để phân chia một khu vực bằng cách vượt qua nó

Ví dụ:
  • The landscape is intersected with spectacular gorges.

    Cảnh quan giao nhau với những hẻm núi hùng vĩ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches