Định nghĩa của từ colonic

colonicadjective

ruột kết

/kəˈlɒnɪk//kəˈlɑːnɪk/

Từ "colonic" bắt nguồn từ tiếng Latin "colōn" có nghĩa là đại tràng, ám chỉ ruột già trong cơ thể con người. Hậu tố "-ic" trong "colonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "īkos" có nghĩa là liên quan đến, ám chỉ thứ gì đó liên quan đến hoặc gắn liền với đại tràng. Theo truyền thống, thuật ngữ "colonic" được dùng để mô tả các thủ thuật y khoa liên quan đến việc làm sạch đại tràng, chẳng hạn như thụt rửa đại tràng, bao gồm việc rửa ruột già bằng nước hoặc các dung dịch khác để loại bỏ chất thải không cần thiết và thúc đẩy sức khỏe đại tràng tốt hơn. Các thủ thuật này cũng thường được gọi là nội soi đại tràng, nhưng thuật ngữ "colonic" vẫn được dùng để mô tả các thủ thuật tương tự, đặc biệt là các thủ thuật không liên quan đến việc sử dụng ống soi đại tràng. Tóm lại, từ "colonic" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp của "colon" và được dùng để chỉ các thủ thuật và tình trạng y tế liên quan đến ruột già.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem colon

namespace
Ví dụ:
  • After a colonic treatment, the client reported feeling lighter and more energized.

    Sau khi điều trị đại tràng, khách hàng cho biết họ cảm thấy nhẹ nhõm và tràn đầy năng lượng hơn.

  • In preparation for a colonic, the client followed a pre-cleanse diet for several days.

    Để chuẩn bị cho việc thụt rửa đại tràng, khách hàng đã thực hiện chế độ ăn trước khi thanh lọc trong vài ngày.

  • The colonic specialist recommend taking probiotics before and after the colonic to replenish beneficial bacteria in the gut.

    Chuyên gia về đại tràng khuyên bạn nên dùng men vi sinh trước và sau khi thụt rửa đại tràng để bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột.

  • The colonic procedure involves the insertion of a specialized tool into the rectum to stimulate the release of waste.

    Quy trình nội soi đại tràng bao gồm việc đưa một dụng cụ chuyên dụng vào trực tràng để kích thích giải phóng chất thải.

  • Some individuals undergo periodic colonics as a part of a holistic wellness routine to promote digestive health and regularity.

    Một số người thực hiện thụt rửa đại tràng định kỳ như một phần của thói quen chăm sóc sức khỏe toàn diện để tăng cường sức khỏe tiêu hóa và hoạt động đều đặn.

  • Prior to a colonic, the client was advised to drink plenty of water to facilitate easier elimination.

    Trước khi thụt rửa đại tràng, bệnh nhân được khuyên nên uống nhiều nước để việc đào thải dễ dàng hơn.

  • Following a successful colonic treatment, the client noticed an improvement in their overall bowel movements and reduced instances of bloating.

    Sau khi điều trị đại tràng thành công, bệnh nhân nhận thấy nhu động ruột được cải thiện và tình trạng đầy hơi giảm đi.

  • While colonics can provide temporary relief from constipation, long-term solutions for optimal digestive health include a healthy diet and regular exercise.

    Trong khi thụt rửa đại tràng có thể giúp giảm táo bón tạm thời, giải pháp lâu dài cho sức khỏe tiêu hóa tối ưu bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

  • The colonic practitioner explained that the procedure can also help to eliminate built-up toxins and enhance overall colon health.

    Bác sĩ chuyên khoa đại tràng giải thích rằng phương pháp này cũng có thể giúp loại bỏ độc tố tích tụ và tăng cường sức khỏe tổng thể của đại tràng.

  • Due to the potential for side effects, such as dehydration or electrolyte imbalance, it is recommended to consult with a healthcare professional prior to undergoing a colonic.

    Do có khả năng gây ra các tác dụng phụ như mất nước hoặc mất cân bằng điện giải, bạn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi thực hiện thụt rửa đại tràng.