Định nghĩa của từ fender bender

fender bendernoun

va quệt nhẹ

/ˈfendə bendə(r)//ˈfendər bendər/

Thuật ngữ "fender bender" dùng để mô tả một vụ tai nạn xe hơi nhỏ, trong đó thiệt hại chỉ giới hạn ở chắn bùn, là tấm ốp bên ngoài được tìm thấy ở hai bên hông xe. Thuật ngữ "fender bender" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 khi ô tô trở nên phổ biến hơn và số vụ tai nạn cũng tăng theo. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "fender bender" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta thường cho rằng nó xuất hiện vào những năm 1950 hoặc 1960. Một số nguồn cho rằng thuật ngữ này được đặt ra bởi các cửa hàng sửa chữa ô tô khi họ nhận thấy rằng nhiều vụ tai nạn mà họ thấy chỉ liên quan đến thiệt hại ở chắn bùn. Những người khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ những người đam mê ô tô hoặc các nhà báo muốn có một thuật ngữ hài hước và nhẹ nhàng để mô tả các loại va chạm tác động thấp dường như xảy ra thường xuyên hơn khi lưu lượng giao thông ở các thành phố tăng lên. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "fender bender" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đồng nghĩa với "va chạm tốc độ thấp", "tai nạn nhỏ", "tai nạn bãi đậu xe" hoặc "va chạm cản xe". Việc sử dụng nó đã mở rộng ra ngoài Hoa Kỳ, với các biến thể như "boot rubber" ở Úc và "Ding-Dong" ở Vương quốc Anh. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "fender bender" là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lái xe an toàn và cẩn thận, đặc biệt là ở những khu vực có mật độ giao thông cao.

namespace
Ví dụ:
  • In rush hour traffic, John's car got into a fender bender with another vehicle as they both tried to merge onto the highway.

    Vào giờ cao điểm, xe của John đã va chạm nhẹ với một xe khác khi cả hai đều cố gắng nhập vào đường cao tốc.

  • After the fender bender, Michele's front bumper was slightly damaged, but thankfully there were no serious injuries.

    Sau vụ va chạm nhẹ, cản trước của xe Michele bị hư hỏng nhẹ, nhưng may mắn là không có thương tích nghiêm trọng nào xảy ra.

  • Samantha's fender bender was a minor incident, but it still left a decent dent on her car door.

    Vụ va chạm nhẹ của Samantha chỉ là một tai nạn nhỏ, nhưng nó vẫn để lại một vết lõm khá lớn trên cửa xe của cô.

  • The police arrived on the scene of the fender bender and helped to exchange insurance information between the drivers involved.

    Cảnh sát đã đến hiện trường vụ va chạm nhỏ và giúp trao đổi thông tin bảo hiểm giữa những người lái xe liên quan.

  • Despite the fender bender, both drivers agreed to pay for the damages to each other's cars out of pocket rather than filing a claim with their insurance companies.

    Bất chấp vụ va chạm nhỏ, cả hai tài xế đều đồng ý tự trả tiền thiệt hại cho xe của nhau thay vì nộp đơn yêu cầu bồi thường với công ty bảo hiểm.

  • The fender bender was a wake-up call for Mr. Johnson, who vowed to be more cautious while driving on busy streets.

    Vụ va chạm nhẹ là lời cảnh tỉnh đối với ông Johnson và ông đã thề sẽ cẩn thận hơn khi lái xe trên những con phố đông đúc.

  • The fender bender left Hannah's car with a small scratch on the fender, which she was able to buff out at home.

    Vụ va chạm nhẹ khiến chắn bùn xe của Hannah bị xước nhỏ, cô đã có thể đánh bóng ở nhà.

  • Following the fender bender, Tom's insurance rates increased due to the incident being added to his driving record.

    Sau vụ va chạm nhỏ, phí bảo hiểm của Tom đã tăng vì vụ việc được ghi vào hồ sơ lái xe của anh ta.

  • In the aftermath of the fender bender, both drivers were grateful that no one involved had suffered any major injuries.

    Sau vụ va chạm nhẹ, cả hai tài xế đều mừng vì không ai trong số những người liên quan bị thương nặng.

  • After the fender bender, Diana made sure to inspect her car more frequently for any signs of wear and tear, hoping to prevent future accidents.

    Sau vụ va chạm nhẹ, Diana kiểm tra xe thường xuyên hơn để xem có dấu hiệu hao mòn nào không, với hy vọng ngăn ngừa những tai nạn trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan