danh từ
(điện ảnh) sự dựng phim
dựng phim
/ˌmɒnˈtɑːʒ//ˌmɑːnˈtɑːʒ/Từ "montage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ "montage" có nghĩa là "assembly" hoặc "xây dựng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "monter", có nghĩa là "lắp ráp" hoặc "lắp ráp". Trong bối cảnh làm phim, dựng phim là một chuỗi hình ảnh, âm thanh hoặc cảnh quay được chỉnh sửa lại với nhau để truyền tải một ý tưởng, tâm trạng hoặc câu chuyện cụ thể. Kỹ thuật dựng phim được tiên phong bởi các đạo diễn phim Liên Xô như Sergei Eisenstein và Dziga Vertov, những người đã sử dụng nó để tạo ra một loại ngôn ngữ điện ảnh mới. Việc sử dụng dựng phim trong dựng phim kể từ đó đã trở thành một kỹ thuật tiêu chuẩn được các nhà làm phim trên khắp thế giới sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ "montage" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phim, sản xuất video và thậm chí là lấy mẫu nhạc kỹ thuật số.
danh từ
(điện ảnh) sự dựng phim
a picture, film or piece of music or writing that consists of many separate items put together, especially in an interesting or unusual combination
một bức tranh, bộ phim hoặc một bản nhạc hoặc bài viết bao gồm nhiều mục riêng biệt được ghép lại với nhau, đặc biệt là trong một sự kết hợp thú vị hoặc khác thường
một bức ảnh ghép
the process of making a montage
quá trình thực hiện một bản dựng phim