Định nghĩa của từ colic

colicnoun

đau bụng quặn thắt

/ˈkɒlɪk//ˈkɑːlɪk/

Từ "colic" ban đầu dùng để chỉ căn bệnh của người giữ sổ sách do phải ngồi nhiều giờ liền khi làm việc với sổ cái. Thuật ngữ "colick" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả cơn đau bụng đột ngột và khó chịu ảnh hưởng đến những người này. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, "colic" đã trở thành biểu thị cho một loại bệnh khác ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Các bác sĩ vào thời điểm đó nhận thấy rằng một số trẻ sơ sinh bị co thắt tái phát và khóc liên tục, mà họ cho là do một tình trạng không xác định được mà họ gọi là "colic." Nguyên nhân chính xác gây ra chứng đau bụng ở trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết đến cho đến ngày nay, nhưng người ta tin rằng nguyên nhân là do các yếu tố như hệ tiêu hóa nhạy cảm, cho ăn quá nhiều hoặc khóc quá nhiều. Mối liên hệ giữa đau bụng và sổ sách kế toán có vẻ mơ hồ, nhưng lịch sử của từ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự tiến hóa của kiến ​​thức y khoa và cách ngôn ngữ có thể được định hình bởi bối cảnh văn hóa và xã hội mà nó được sử dụng. Ý nghĩa khác biệt này của "colic" cũng làm nổi bật tầm quan trọng của ngôn ngữ rõ ràng và chính xác trong y học, nơi rủi ro rất cao và mọi quyết định chẩn đoán và điều trị đều có thể có hậu quả đáng kể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) cơn đau bụng

namespace
Ví dụ:
  • The baby developed sudden and recurrent bouts of crying for several hours a day, which is a classic symptom of colic.

    Trẻ sơ sinh đột nhiên khóc nhiều lần trong nhiều giờ mỗi ngày, đây là triệu chứng điển hình của bệnh đau bụng quặn thắt.

  • Despite trying different feeding and soothing techniques, the infant's colic persisted, making it challenging for both the baby and the parents.

    Mặc dù đã thử nhiều cách cho trẻ bú và dỗ khác nhau, tình trạng đau bụng quặn thắt của trẻ vẫn tiếp diễn, gây khó khăn cho cả trẻ và cha mẹ.

  • Doctors believe that colic is a result of hereditary factors, hormonal imbalances, or intolerance to certain foods.

    Các bác sĩ tin rằng đau bụng là kết quả của các yếu tố di truyền, mất cân bằng nội tiết tố hoặc không dung nạp một số loại thực phẩm nhất định.

  • Some people suggest that colic may be due to digestive discomfort caused by excess gas, although this is not scientifically proven.

    Một số người cho rằng đau bụng có thể là do khó tiêu do đầy hơi, mặc dù điều này chưa được chứng minh một cách khoa học.

  • The crying episodes associated with colic can be particularly distressing for new parents, who may feel helpless and overwhelmed.

    Những cơn khóc liên quan đến chứng đau bụng có thể đặc biệt gây đau khổ cho những bậc cha mẹ mới, những người có thể cảm thấy bất lực và choáng ngợp.

  • Colic typically lasts for several weeks to a few months, with symptoms peaking around 6 weeks of age.

    Đau bụng thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, các triệu chứng đạt đỉnh điểm khi trẻ được khoảng 6 tuần tuổi.

  • Colicky babies may appear to draw their legs up to their chest or clench their fists while crying, which are indications of discomfort.

    Trẻ bị đau bụng có thể co chân lên ngực hoặc nắm chặt tay khi khóc, đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đang khó chịu.

  • Colic is not a serious medical condition, and most babies outgrow it without any lasting effects.

    Đau bụng không phải là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng và hầu hết trẻ sơ sinh đều khỏi bệnh mà không để lại di chứng lâu dài nào.

  • Although colic can be frustrating for parents, it's essential to provide a supportive, loving environment to help soothe and calm the baby.

    Mặc dù đau bụng có thể khiến cha mẹ khó chịu, nhưng điều quan trọng là phải tạo ra một môi trường hỗ trợ, yêu thương để giúp xoa dịu và làm dịu em bé.

  • Colic is not a sign of poor parenting or mistreatment; instead, it's a part of the baby's development process. Parents need to take care of themselves by practicing self-care strategies and reaching out to healthcare professionals for support during this challenging time.

    Đau bụng không phải là dấu hiệu của việc nuôi dạy con kém hoặc bị đối xử tệ; thay vào đó, nó là một phần trong quá trình phát triển của trẻ. Cha mẹ cần tự chăm sóc bản thân bằng cách thực hiện các chiến lược tự chăm sóc và tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong thời gian đầy thử thách này.