Định nghĩa của từ inconsolable

inconsolableadjective

không thể tách rời

/ˌɪnkənˈsəʊləbl//ˌɪnkənˈsəʊləbl/

Từ "inconsolable" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "insolaciable", có nghĩa là "không thể được an ủi". Bản thân từ tiếng Pháp cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "consolaris", kết hợp tiền tố "con-", có nghĩa là "với" và động từ "solare", có nghĩa là "an ủi". Về gốc rễ, từ tiếng Latin "solāriē" không chỉ ám chỉ hành động an ủi mà còn ám chỉ ý tưởng mang lại ánh sáng hoặc sự an ủi cho một người. Dạng kết hợp "con-" trong "consolaris" ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà một người không thể tìm thấy sự an ủi hoặc ánh sáng, và do đó bị bỏ lại trong trạng thái đen tối và tuyệt vọng. Đến thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "insolaciable" được sử dụng để mô tả một người không thể được an ủi, và nó sớm phát triển thành "inconsolable" trong tiếng Anh. Định nghĩa của từ này vẫn tương đối thống nhất qua nhiều thế kỷ, chỉ trạng thái buồn bã hoặc đau khổ sâu sắc mà không thể xoa dịu hay làm dịu đi thông qua nỗ lực của người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây

examplean inconsolable grief: một mối sầu không nguôi

namespace
Ví dụ:
  • The widow sobbed inconsolably as she mourned the loss of her husband.

    Người góa phụ khóc nức nở không ngừng khi đau buồn vì mất chồng.

  • The young woman was inconsolable after discovering that her long-distance relationship had come to an end.

    Người phụ nữ trẻ không thể nguôi ngoai sau khi phát hiện ra mối quan hệ xa cách của mình đã kết thúc.

  • As he heard the news of his father's critical condition, the son broke down into inconsolable tears.

    Khi nghe tin cha mình lâm bệnh nặng, người con trai đã bật khóc không thành tiếng.

  • The parents waited anxiously in the back of the operating theatre, inconsolable at the sight of their sick child being wheeled out for emergency treatment.

    Các bậc cha mẹ lo lắng chờ đợi ở phía sau phòng phẫu thuật, không thể an ủi được khi chứng kiến ​​cảnh đứa con ốm yếu của mình được đẩy ra ngoài để cấp cứu.

  • After learning that her high school sweetheart had chosen someone else, the girl was inconsolable for weeks.

    Sau khi biết mối tình thời trung học của mình đã chọn người khác, cô gái đã mất nhiều tuần để nguôi ngoai.

  • When the team's hopes of winning the championship were dashed, the coach was inconsolable in the locker room.

    Khi hy vọng giành chức vô địch của đội bị dập tắt, huấn luyện viên đã không thể nguôi ngoai trong phòng thay đồ.

  • The little boy couldn't take his mind off his missing toy and cried inconsolably until his mother found it.

    Cậu bé không thể ngừng nghĩ đến món đồ chơi bị mất của mình và khóc không ngừng cho đến khi mẹ cậu tìm thấy nó.

  • The musician was inconsolable at the thought of never playing in front of a live audience again due to the ongoing COVID-19 pandemic.

    Nghệ sĩ âm nhạc này vô cùng đau buồn khi nghĩ đến việc không bao giờ được biểu diễn trước khán giả trực tiếp nữa do đại dịch COVID-19 đang diễn ra.

  • The couple tried to console the inconsolable bride who was distraught about the absence of her estranged sister at her wedding.

    Cặp đôi này đã cố gắng an ủi cô dâu đang đau khổ vì sự vắng mặt của người chị gái xa lạ trong đám cưới của mình.

  • The parent's heart broke as they watched their child's team lose in heartbreaking fashion, leaving them inconsolable at the end of the game.

    Trái tim của các bậc phụ huynh tan vỡ khi chứng kiến ​​đội bóng của con mình thua một cách đau đớn, khiến họ không thể nguôi ngoai nỗi buồn khi trận đấu kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches