Định nghĩa của từ coincident

coincidentadjective

trùng hợp

/kəʊˈɪnsɪdənt//kəʊˈɪnsɪdənt/

Từ "coincident" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "con", có nghĩa là "cùng nhau", được kết hợp với "incidentem", có nghĩa là "xảy ra hoặc rơi xuống", để tạo thành "conincidentem", có nghĩa là "xảy ra cùng nhau". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "coincident," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "xảy ra hoặc xảy ra cùng nhau". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm "xảy ra đồng thời" và "phù hợp với nhau". Ngày nay, từ "coincident" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khoa học, triết học và trò chuyện hàng ngày, để mô tả các sự kiện hoặc sự kiện xảy ra cùng nhau hoặc có mối quan hệ chung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrùng khớp ((cũng) coincidental)

meaninghợp

typeDefault

meaningtrùng nhau

namespace
Ví dụ:
  • The train arrived at the station coincidentally just as the heavy rain started pouring down.

    Chuyến tàu tình cờ đến ga đúng lúc cơn mưa lớn bắt đầu đổ xuống.

  • She found a $ bill on the ground right before entering a store to buy a cup of coffee, which was a real coincidence.

    Cô ấy tìm thấy một tờ tiền đô la trên mặt đất ngay trước khi bước vào cửa hàng để mua một tách cà phê, quả thực là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • Two of my friends, whom I haven't met in years, happened to be in town at the same time, which was quite coincidental.

    Hai người bạn của tôi, những người mà tôi đã không gặp trong nhiều năm, tình cờ có mặt ở thị trấn cùng lúc, điều này khá trùng hợp.

  • As I turned the corner, I bumped into my old neighbor, who I hadn't seen for almost a decade. It was a real coincidence.

    Khi tôi rẽ vào góc phố, tôi tình cờ gặp lại người hàng xóm cũ của mình, người mà tôi đã không gặp trong gần một thập kỷ. Đó thực sự là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • It was coincident that the power went out during the movie, right before the climactic scene.

    Thật trùng hợp là điện lại mất trong lúc chiếu phim, ngay trước cảnh cao trào.

  • The business partners, who shared the same vision for success, crossed paths at a professional conference, making their collaboration seem almost coincidental.

    Các đối tác kinh doanh, những người chia sẻ cùng tầm nhìn về thành công, đã gặp nhau tại một hội nghị chuyên môn, khiến cho sự hợp tác của họ có vẻ gần như là ngẫu nhiên.

  • The singer's concert was canceled due to unforeseen circumstances, and right after that, the opening act's show was canceled as well, creating a peculiar coincidence.

    Buổi hòa nhạc của ca sĩ đã bị hủy do những tình huống không lường trước được, và ngay sau đó, buổi biểu diễn mở màn cũng bị hủy, tạo nên sự trùng hợp kỳ lạ.

  • The author's quote about life appeared in the book my friend recommended to me. This seemed like an incredible coincidence since I had found that quote before my friend even mentioned the book.

    Câu trích dẫn của tác giả về cuộc sống xuất hiện trong cuốn sách mà bạn tôi giới thiệu cho tôi. Điều này có vẻ như là một sự trùng hợp đáng kinh ngạc vì tôi đã tìm thấy câu trích dẫn đó trước khi bạn tôi thậm chí còn nhắc đến cuốn sách.

  • The leading candidate for the job, whose resume I had seen before, unexpectedly applied for the position, a surprising coincidence.

    Ứng viên hàng đầu cho công việc này, người mà tôi đã từng thấy sơ yếu lý lịch trước đó, bất ngờ nộp đơn xin việc, một sự trùng hợp đáng ngạc nhiên.

  • The volcano erupted and the country's president cancelled his vacation plans at the same time, putting the country in a complex coincidence.

    Núi lửa phun trào và tổng thống nước này đồng thời hủy bỏ kế hoạch nghỉ mát của mình, khiến đất nước rơi vào tình huống trùng hợp phức tạp.