Định nghĩa của từ codicil

codicilnoun

codicil

/ˈkəʊdɪsɪl//ˈkɑːdəsl/

Từ "codicil" bắt nguồn từ tiếng Latin "codicillus," có nghĩa là "một cuộn giấy nhỏ" hoặc "một phần bổ sung". Trong bối cảnh pháp lý, bản phụ lục là phần bổ sung hoặc sửa đổi cho di chúc, khiến nó trở thành một văn bản nhỏ hơn hoặc bổ sung cho di chúc gốc. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "một cuốn sách" và hậu tố "-icule", chỉ một phần nhỏ hoặc phụ. Theo thời gian, thuật ngữ "codicil" trở nên phổ biến trong các vấn đề lập kế hoạch di sản, ám chỉ bất kỳ thay đổi nào sau đó được thực hiện đối với di chúc, chẳng hạn như chỉ định người thụ hưởng mới hoặc sửa đổi việc phân phối tài sản. Ngày nay, bản phụ lục là một văn bản chính thức sửa đổi hoặc bổ sung vào di chúc gốc, đảm bảo rằng di sản của một người được phân phối theo mong muốn đã sửa đổi của họ. Từ "codicil" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong thế giới lập kế hoạch di sản, cung cấp một cách rõ ràng và chính xác để tham khảo các tài liệu pháp lý quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản bổ sung vào tờ di chúc

namespace
Ví dụ:
  • After making his will, the businessman created a codicil to include a larger bequest to his favorite charity.

    Sau khi lập di chúc, vị doanh nhân này đã tạo ra một bản phụ lục để bao gồm một khoản di chúc lớn hơn cho tổ chức từ thiện mà ông yêu thích.

  • The wealthy matriarch added a codicil to her will, leaving a valuable piece of jewelry to her granddaughter rather than her daughter.

    Người mẹ giàu có đã thêm một bản phụ lục vào di chúc của mình, để lại một món đồ trang sức có giá trị cho cháu gái thay vì con gái.

  • The lawyer advised the widower to create a codicil instead of completely revising his late wife's will, as it would be less expensive and time-consuming.

    Luật sư khuyên người góa vợ nên lập bản phụ lục di chúc thay vì sửa đổi hoàn toàn di chúc của người vợ quá cố, vì cách này sẽ ít tốn kém và mất thời gian hơn.

  • The retired banker drafted a codicil calling for his heirs to split the proceeds from his investment portfolio equally, rather than the lopsided allocation in his existing will.

    Cựu chủ ngân hàng đã soạn thảo một bản di chúc bổ sung yêu cầu những người thừa kế chia đều số tiền thu được từ danh mục đầu tư của ông, thay vì phân bổ không cân xứng như trong di chúc hiện tại của ông.

  • The socialite decided to include a codicil in her will, stating that her collection of fine art should be gifted to a local museum in perpetuity.

    Người phụ nữ thượng lưu này đã quyết định thêm một bản di chúc vào, nêu rõ rằng bộ sưu tập nghệ thuật của bà sẽ được tặng vĩnh viễn cho một bảo tàng địa phương.

  • The artist's final request was for his estate to be handed over to his close friend and former partner, which was detailed in a codicil added to his will.

    Yêu cầu cuối cùng của nghệ sĩ là trao lại tài sản của mình cho người bạn thân và cũng là đối tác cũ, được nêu chi tiết trong bản phụ lục bổ sung vào di chúc.

  • The widow used a codicil to amend her dearly departed husband's will, making changes to the beneficiaries and the distribution of assets.

    Người góa phụ đã sử dụng bản di chúc bổ sung để sửa đổi di chúc của người chồng quá cố, thay đổi người thụ hưởng và phân chia tài sản.

  • The philanthropist added a codicil to his will specifying that a portion of his fortune be used to start a scholarship for underprivileged students in his home country.

    Nhà từ thiện này đã thêm một bản phụ lục vào di chúc, nêu rõ rằng một phần tài sản của ông sẽ được dùng để lập quỹ học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn ở quê nhà.

  • The music producer left a codicil bequeathing his literature collection to a small literary society, as he valued the written word immensely.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã để lại một bản di chúc thừa kế bộ sưu tập văn học của mình cho một cộng đồng văn học nhỏ vì ông rất coi trọng những câu chữ viết ra.

  • The author-lecturer included a codicil in his will, designating that his entire estate go to a non-profit organization working on environmental conservation issues.

    Tác giả-giảng viên đã thêm một phần phụ lục vào di chúc, nêu rõ toàn bộ tài sản của ông sẽ được chuyển cho một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động về các vấn đề bảo tồn môi trường.