Định nghĩa của từ afterthought

afterthoughtnoun

suy nghĩ sau đó

/ˈɑːftəθɔːt//ˈæftərθɔːt/

Từ "afterthought" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "after" có nghĩa là "following" và "thought" có nghĩa là "consideration" hoặc "idea". Theo nghĩa ban đầu, "afterthought" ám chỉ một suy nghĩ hoặc ý tưởng xuất hiện trong đầu sau khi sự kiện hoặc quyết định chính đã diễn ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một điều gì đó được thêm vào hoặc xem xét sau đó, thường là một suy nghĩ sau cùng đối với một kế hoạch hoặc quyết định ban đầu. Trong ngôn ngữ hiện đại, "afterthought" có thể ám chỉ bất kỳ điều gì từ một ý tưởng hoặc cân nhắc bổ sung nảy sinh sau khi một quyết định đã được đưa ra, cho đến một khía cạnh thứ cấp hoặc phụ trợ chỉ được xem xét sau đó. Mặc dù có nguồn gốc từ lĩnh vực tư duy trừu tượng, từ "afterthought" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, từ kinh doanh và chính trị đến các mối quan hệ cá nhân và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)

meaningcác giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau

namespace
Ví dụ:
  • The author added a poignant afterthought at the end of the chapter, reflecting on the emotional toll of the events that had just unfolded.

    Tác giả đã thêm một suy nghĩ sâu sắc vào cuối chương, phản ánh về nỗi đau cảm xúc do những sự kiện vừa diễn ra.

  • After finalizing the presentation, the speaker realized it would be an afterthought to address the shortcomings of their primary competitor.

    Sau khi hoàn tất bài thuyết trình, diễn giả nhận ra rằng việc đề cập đến những thiếu sót của đối thủ cạnh tranh chính của họ sẽ là điều không cần thiết.

  • In a moment of realization, the protagonist recognized that their initial hesitation had been nothing more than an impulsive afterthought.

    Trong khoảnh khắc nhận ra, nhân vật chính nhận ra rằng sự do dự ban đầu của họ chỉ là một suy nghĩ bộc phát nhất thời.

  • The retired detective couldn't shake the feeling that the seemingly insignificant clue she discovered was an afterthought left lying around by the true culprit.

    Nữ thám tử đã nghỉ hưu không thể thoát khỏi cảm giác rằng manh mối có vẻ tầm thường mà bà phát hiện ra thực chất lại là ý nghĩ chợt nảy ra của thủ phạm thực sự.

  • During a brainstorming session, the team concluded that the proposed idea was little more than a hurried afterthought and decided to reevaluate their strategy.

    Trong buổi họp động não, nhóm đã kết luận rằng ý tưởng được đề xuất chỉ là một ý tưởng vội vã nảy ra sau đó và quyết định đánh giá lại chiến lược của mình.

  • After presenting their arguments, the lawyer couldn't help but feel that their closing statement was an afterthought, and they regretted not choosing a more impactful final statement.

    Sau khi trình bày lập luận, vị luật sư không khỏi cảm thấy rằng lời tuyên bố kết thúc của họ chỉ là suy nghĩ thêm, và họ hối hận vì đã không chọn một lời tuyên bố cuối cùng có sức tác động lớn hơn.

  • The author wrote an afterthought at the end of the book, providing the closure their readers craved, but it felt too little too late.

    Tác giả đã viết một lời kết ở cuối sách, cung cấp cái kết mà độc giả mong muốn, nhưng dường như đã quá muộn.

  • The CEO's off-the-cuff remark during the meeting turned out to be an afterthought, a hopeless attempt to gauge the room's reaction.

    Câu nói ngẫu hứng của CEO trong cuộc họp hóa ra chỉ là một ý nghĩ chợt nảy, một nỗ lực vô vọng nhằm thăm dò phản ứng của mọi người trong phòng.

  • The writer's addendum at the end of the essay appeared like an afterthought, forcedly attempting to wrap things up.

    Phần phụ lục của tác giả ở cuối bài luận có vẻ như là một ý nghĩ chợt nảy ra, cố gắng kết thúc mọi thứ một cách gượng ép.

  • The musician's final note lingered, a faint afterthought that left the audience curious about what might've been.

    Nốt nhạc cuối cùng của người nhạc sĩ vẫn còn văng vẳng, một ý nghĩ thoáng qua khiến khán giả tò mò về những gì có thể xảy ra.