Định nghĩa của từ cockfighting

cockfightingnoun

chọi gà

/ˈkɒkfaɪtɪŋ//ˈkɑːkfaɪtɪŋ/

Từ "cockfighting" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "cockhafte". Thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "gà trống chiến đấu" và ám chỉ xu hướng tự nhiên của gà trống là chiến đấu để giành quyền giao phối và lãnh thổ. Khi môn thể thao chọi gà trở nên phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ "chọi gà" xuất hiện như một cách để mô tả các sự kiện có tổ chức diễn ra giữa những chú chim được lai tạo và huấn luyện đặc biệt. Theo thời gian, từ này được rút ngắn thành "cockfighting," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả hoạt động man rợ là cho các chú chim chiến đấu với nhau trong một trận chiến tàn khốc, thường gây tử vong. Điều quan trọng cần lưu ý là chọi gà được các tổ chức bảo vệ động vật coi là môn thể thao đẫm máu tàn ác và vô nhân đạo và bị cấm ở nhiều quốc gia trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Cockfighting is an ancient blood sport that involves two roosters fighting to the death in a specially designed arena.

    Đá gà là môn thể thao đẫm máu cổ xưa, trong đó hai con gà trống sẽ chiến đấu đến chết trong một đấu trường được thiết kế đặc biệt.

  • Despite being illegal in many countries, cockfighting remains a popular pastime in some rural communities.

    Mặc dù bị coi là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, chọi gà vẫn là trò tiêu khiển phổ biến ở một số cộng đồng nông thôn.

  • The sport has long been associated with gambling, as large sums of money are often wagered on the outcome of a cockfight.

    Môn thể thao này từ lâu đã gắn liền với cờ bạc, vì người ta thường đặt cược số tiền lớn vào kết quả của một trận chọi gà.

  • Cockfighting is a cruel and barbaric practice, with the birds subjected to mutilation and drug use in order to make them more aggressive.

    Đá gà là một hoạt động tàn ác và man rợ, những con gà sẽ bị cắt xẻo và sử dụng thuốc để trở nên hung dữ hơn.

  • Many animal welfare organizations have called for a ban on cockfighting, citing the suffering inflicted on the birds.

    Nhiều tổ chức bảo vệ động vật đã kêu gọi lệnh cấm chọi gà vì những đau khổ mà loài chim phải chịu đựng.

  • The sport has also been linked to the spread of deadly viruses such as bird flu, as the birds are often transported long distances for fights.

    Môn thể thao này cũng có liên quan đến sự lây lan của các loại vi-rút chết người như cúm gia cầm, vì những con chim thường được vận chuyển đi xa để chọi nhau.

  • Cockfighting has been compared to other barbaric practices, such as dogfighting and bare-knuckle boxing, that were eventually outlawed.

    Chọi gà đã được so sánh với các tập tục man rợ khác, chẳng hạn như chọi chó và đấm bốc, cuối cùng đã bị cấm.

  • Cockfighting is a complex cultural tradition in some places, and efforts to ban it have often met with resistance.

    Chọi gà là một truyền thống văn hóa phức tạp ở một số nơi và những nỗ lực cấm đoán thường gặp phải sự phản đối.

  • Despite the controversy, cockfighting continues to be practiced in secret in some areas, suggesting that it may be a difficult problem to solve.

    Bất chấp những tranh cãi, tục chọi gà vẫn tiếp tục được thực hiện bí mật ở một số khu vực, cho thấy đây có thể là một vấn đề khó giải quyết.

  • As more people become aware of the suffering involved in cockfighting, there is hope that this archaic practice will eventually be banned in all jurisdictions.

    Khi ngày càng nhiều người nhận thức được sự đau khổ liên quan đến trò chọi gà, hy vọng rằng tập tục cổ xưa này cuối cùng sẽ bị cấm ở mọi nơi.