danh từ
lần, lượt, đợi
a bout of fighting: một đợt chiến đấu
cơn (bệnh); chầu (rượu)
a bad coughing bout: cơn ho rũ rượi
a dringking bout: một chầu say bí tỉ
cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
a bout with the enemy: cuộc chiến đấu với kẻ địch
a bout with the gloves: cuộc so găng