Định nghĩa của từ cob

cobnoun

lõi ngô

/kɒb//kɑːb/

Từ "cob" có nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng cách sử dụng phổ biến nhất của nó đề cập đến một loại nhà đất nhỏ hình bầu dục có mái tranh theo truyền thống do nông dân ở các vùng nông thôn của Vương quốc Anh xây dựng, đặc biệt là ở hạt Cornwall. Nguồn gốc của từ "cob" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cobbe," có nghĩa là một cục hoặc khối đất sét hoặc bùn. Từ này cũng có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "cowpe", dùng để chỉ một ngọn đồi hoặc gò đất nhỏ làm bằng đất sét hoặc đất. Cobs được xây dựng bằng bùn, rơm và các vật liệu hữu cơ khác. Nông dân sẽ đào đất sét và trộn với rơm, nước và phân để tạo thành hỗn hợp bùn đặc sau đó được sử dụng để xây tường của cobs. Mái nhà được làm bằng rơm và không có cửa sổ trong thiết kế truyền thống. Nhà Cob cung cấp nơi trú ẩn cơ bản cho công nhân nông thôn và gia đình họ, và chúng thường được xây dựng gần các trang trại để cung cấp nhà ở cho công nhân nông nghiệp. Việc sử dụng nhà Cob giảm dần trong thế kỷ 19 khi nhà ở hiện đại hơn xuất hiện và nhiều nhà Cob đã bị phá bỏ trong những thập kỷ tiếp theo. Tuy nhiên, đã có sự quan tâm trở lại đối với nhà Cob trong những năm gần đây khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn nhà ở bền vững và thân thiện với môi trường hơn, và một số kiến ​​trúc sư hiện đại đã kết hợp các kỹ thuật xây dựng nhà Cob vào các thiết kế đương đại. Tóm lại, từ "cob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và dùng để chỉ một loại nhà nhỏ, lợp bằng bùn có mái tranh, theo truyền thống được xây dựng bởi những người nông dân ở các vùng nông thôn của Vương quốc Anh. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng có thể liên quan đến các từ "cobbe" và "cowpe". Nhà Cob cung cấp nơi trú ẩn cơ bản cho công nhân nông thôn và gia đình họ, và chúng vẫn tiếp tục có ý nghĩa văn hóa ở Vương quốc Anh cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon thiên nga trống

meaningngựa khoẻ chân ngắn

meaninglõi ngô ((cũng) corn cob)

type danh từ

meaningđất trộn rơm (để trát vách), toocsi

meaningvách đất, vách toocsi

namespace

the long hard part of the maize plant that the rows of yellow grains grow on

phần cứng dài của cây ngô mà các hàng hạt vàng mọc trên đó

Ví dụ:
  • corn on the cob

    ngô trên lõi

a strong horse with short legs

một con ngựa khỏe mạnh với đôi chân ngắn

a round loaf of bread

một ổ bánh mì tròn

Ví dụ:
  • a crusty cob

    một lõi ngô giòn