Định nghĩa của từ fairy tale

fairy talenoun

truyện cổ tích

/ˈfeəri teɪl//ˈferi teɪl/

Thuật ngữ "fairy tale" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "conte de fées" có nghĩa là "câu chuyện về các nàng tiên" hoặc "tiên". Những câu chuyện này, thường có các yếu tố siêu nhiên và bài học đạo đức, có nguồn gốc từ văn học Pháp thời trung cổ như một hình thức giải trí phổ biến dành cho người lớn. Vào thế kỷ 17, chúng được dịch sang tiếng Đức và được phân loại lại thành "truyện cổ tích" hoặc "Märchen", được coi là phù hợp để trẻ em thưởng thức. Những phiên bản tiếng Đức này, được anh em nhà Grimm thu thập và biên tập nổi tiếng, đã giới thiệu một số yếu tố kỳ ảo được yêu thích tiếp tục định hình thể loại này cho đến ngày nay. Thuật ngữ tiếng Anh "fairy tale" xuất hiện như một bản dịch của "Märchen" tiếng Đức vào đầu thế kỷ 19 khi truyện cổ tích bắt đầu được xuất bản bằng tiếng Anh lần đầu tiên. Mặt khác, thuật ngữ "ngụ ngôn" dùng để chỉ một truyện ngắn, thường có nhân vật là động vật, dạy một bài học đạo đức. Mặc dù trùng lặp ở một số chủ đề, nhưng ngụ ngôn thường được coi là một thể loại văn học riêng biệt với truyện cổ tích.

namespace

a story about magic or fairies, usually for children

một câu chuyện về phép thuật hoặc tiên nữ, thường dành cho trẻ em

Ví dụ:
  • the prince in a fairy tale

    hoàng tử trong truyện cổ tích

a story that somebody tells that is not true; a lie

một câu chuyện mà ai đó kể không đúng sự thật; một lời nói dối

Ví dụ:
  • Now tell me the truth: I don't want any more of your fairy stories.

    Bây giờ hãy nói cho tôi sự thật: Tôi không muốn nghe bất kỳ câu chuyện cổ tích nào nữa của anh.