Định nghĩa của từ bloc

blocnoun

Khối

/blɒk//blɑːk/

Từ "bloc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latin "blōcus", có nghĩa là "compact" hoặc "khép chặt". Vào thời trung cổ, một khối là một khối gỗ hoặc đá nhỏ gọn hoặc rắn chắc được sử dụng làm khối xây dựng. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong chính trị và báo chí để chỉ một nhóm hoặc liên minh gắn kết gồm những người hoặc quốc gia, thường được thống nhất bởi một hệ tư tưởng hoặc lợi ích chung. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "bloc" trở nên phổ biến trong chính trị châu Âu, đặc biệt là trong các phong trào xã hội chủ nghĩa và cộng sản. Cách sử dụng này đề cập đến một nỗ lực phối hợp hoặc thành lập nhóm giữa các chính trị gia, công đoàn lao động hoặc các tổ chức khác để thúc đẩy một mục tiêu hoặc chính sách chung. Ngày nay, thuật ngữ "bloc" được sử dụng rộng rãi trong quan hệ quốc tế, chính trị và kinh tế để mô tả các nhóm chính thức hoặc không chính thức gồm các quốc gia, tổ chức hoặc lợi ích cùng nhau làm việc để đạt được các mục tiêu chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) khối

exampleleft-wing parties bloc: khối các đảng phái tả

examplesterling bloc: khối đồng bảng Anh

namespace
Ví dụ:
  • Following the recent political development, a group of countries formed a bloc that is expected to have a significant impact on global negotiations.

    Sau diễn biến chính trị gần đây, một nhóm các quốc gia đã thành lập một khối được kỳ vọng sẽ có tác động đáng kể đến các cuộc đàm phán toàn cầu.

  • The European bloc voted against the new trade agreement, maintaining their stance that it would harm their domestic industries.

    Khối châu Âu đã bỏ phiếu chống lại thỏa thuận thương mại mới, giữ nguyên lập trường rằng nó sẽ gây tổn hại đến các ngành công nghiệp trong nước.

  • After the departure of several Latin American countries, the regional bloc has lost its influence in the Organization of American States.

    Sau khi một số nước Mỹ Latinh rời đi, khối khu vực này đã mất đi ảnh hưởng trong Tổ chức các quốc gia châu Mỹ.

  • The African bloc at the United Nations General Assembly demanded a greater say in the international response to ongoing conflicts on the continent.

    Khối châu Phi tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc yêu cầu có tiếng nói lớn hơn trong phản ứng quốc tế đối với các cuộc xung đột đang diễn ra trên lục địa này.

  • The Pacific bloc has urged Australia to review its environmental policies, which they claim fall short of international standards.

    Khối Thái Bình Dương đã thúc giục Úc xem xét lại các chính sách môi trường mà họ cho là không đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế.

  • The Arab bloc has called for an emergency meeting to address the ongoing humanitarian crisis in Syria, hoping to find a peaceful resolution to the conflict.

    Khối Ả Rập đã kêu gọi một cuộc họp khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng nhân đạo đang diễn ra ở Syria, với hy vọng tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • The Balkan bloc has expressed concern over the growing tensions between their member states and urged regional leaders to address the issues through dialogue.

    Khối Balkan đã bày tỏ quan ngại về căng thẳng gia tăng giữa các quốc gia thành viên và kêu gọi các nhà lãnh đạo khu vực giải quyết các vấn đề thông qua đối thoại.

  • The Southeast Asian bloc has proposed a joint response to the impacts of climate change in the region, calling for greater international support for adaptation and mitigation efforts.

    Khối Đông Nam Á đã đề xuất một phản ứng chung đối với tác động của biến đổi khí hậu trong khu vực, kêu gọi sự hỗ trợ quốc tế lớn hơn cho các nỗ lực thích ứng và giảm thiểu.

  • The Caribbean bloc is advocating for debt relief for its member states, which they argue would allow for greater investment in social and economic development.

    Khối Caribe đang vận động xóa nợ cho các quốc gia thành viên, họ cho rằng điều này sẽ cho phép đầu tư nhiều hơn vào phát triển kinh tế và xã hội.

  • The Nordic bloc has criticized the lack of progress towards gender equality in many parts of the world, calling on governments to take more concrete steps to advance women's rights and opportunities.

    Khối Bắc Âu đã chỉ trích tình trạng thiếu tiến triển hướng tới bình đẳng giới ở nhiều nơi trên thế giới, đồng thời kêu gọi các chính phủ thực hiện nhiều bước cụ thể hơn để thúc đẩy quyền và cơ hội cho phụ nữ.

Từ, cụm từ liên quan