Định nghĩa của từ clue in

clue inphrasal verb

manh mối trong

////

Cụm từ "clue in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ trò chơi tìm manh mối, trò chơi này trở nên phổ biến vào những năm 1940. Trò chơi này là một trò chơi giải đố giết người theo kiểu trinh thám, trong đó người chơi phải giải một loạt các câu đố và manh mối để xác định danh tính của kẻ giết người, vũ khí và địa điểm xảy ra vụ án. Khi trò chơi trở nên phổ biến, người chơi bắt đầu sử dụng thuật ngữ "clue in" như một cách để mô tả thời điểm họ nhận ra lời giải cho một manh mối hoặc câu đố đặc biệt khó. Cụm từ này trở thành cách nói tắt của câu "Bây giờ tôi có một thông tin mới sẽ giúp tôi giải quyết bí ẩn này". Theo thời gian, "clue in" bắt đầu được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày như một cách để mô tả việc đột nhiên nhận ra hoặc hiểu ra điều gì đó. Ngày nay, đây là một thuật ngữ lóng được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong thế hệ trẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The detectives studied the crime scene for any clues that might lead them to the perpetrator.

    Các thám tử nghiên cứu hiện trường vụ án để tìm bất kỳ manh mối nào có thể giúp họ tìm ra thủ phạm.

  • The clue hidden in the riddle helped the team solve the mystery.

    Manh mối ẩn trong câu đố đã giúp nhóm giải quyết được bí ẩn.

  • The suspect's behavior provided a crucial clue that eventually led to their arrest.

    Hành vi của nghi phạm đã cung cấp manh mối quan trọng dẫn đến việc bắt giữ họ.

  • The missing piece of evidence was a vital clue in the investigation.

    Bằng chứng còn thiếu chính là manh mối quan trọng trong cuộc điều tra.

  • The witness's eyewitness account was a crucial clue in the case.

    Lời khai của nhân chứng là manh mối quan trọng trong vụ án.

  • As the police searched the house for clues, they found a scrap of paper with a telephone number on it.

    Khi cảnh sát lục soát ngôi nhà để tìm manh mối, họ tìm thấy một mẩu giấy có ghi số điện thoại trên đó.

  • The fingerprints found on the weapon provided a vital clue to the identity of the criminal.

    Dấu vân tay tìm thấy trên vũ khí cung cấp manh mối quan trọng về danh tính của tên tội phạm.

  • The CCTV footage from the nearby store provided a crucial clue to the identity of the thief.

    Đoạn phim giám sát từ cửa hàng gần đó đã cung cấp manh mối quan trọng để xác định danh tính tên trộm.

  • The forensic evidence found at the crime scene proved to be a crucial clue in the investigation.

    Bằng chứng pháp y tìm thấy tại hiện trường vụ án được chứng minh là manh mối quan trọng trong quá trình điều tra.

  • The detective pieced together all the clues to reveal the guilty party's true identity.

    Thám tử đã ghép lại tất cả các manh mối để tìm ra danh tính thực sự của thủ phạm.