Định nghĩa của từ clock in

clock inphrasal verb

đồng hồ trong

////

Cụm từ "clock in" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh công việc nhà máy. Nó xuất phát từ việc sử dụng đồng hồ chấm công, còn được gọi là đồng hồ bấm giờ, được lắp đặt trong các nhà máy để theo dõi giờ làm việc của nhân viên. Nhân viên sẽ "clock in" bằng cách chèn thẻ chấm công vào một thiết bị cơ học đóng dấu thời gian, báo hiệu ca làm việc của họ đã bắt đầu. Quá trình này được gọi là "chấm công vào" vì thời gian được ghi lại bằng đồng hồ. Khi một nhân viên kết thúc ca làm việc của mình, họ sẽ "chấm công ra" và thẻ sẽ được bấm lại, ghi nhận ngày làm việc của họ đã kết thúc. Cụm từ "clock in" nhanh chóng trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày vì đây là cách thuận tiện để mô tả hành động bắt đầu làm việc vào thời điểm này. Bây giờ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc bắt đầu bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào vào thời điểm đã chỉ định, bất kể có đồng hồ chấm công hay không.

namespace
Ví dụ:
  • At exactly 12 o'clock, the clock struck midnight.

    Đúng 12 giờ, đồng hồ điểm nửa đêm.

  • She always wakes up at 7:00 AM every morning, as her clock reads.

    Cô ấy luôn thức dậy vào lúc 7:00 sáng mỗi ngày theo như đồng hồ chỉ.

  • The clock on the wall read 9:30 as they left the building.

    Chiếc đồng hồ trên tường chỉ 9:30 khi họ rời khỏi tòa nhà.

  • The clock tower chimed every hour, echoing through the city streets.

    Tháp đồng hồ đổ chuông mỗi giờ, vang vọng khắp các con phố trong thành phố.

  • The clock's second hand ticked away the fleeting moments.

    Kim giây của chiếc đồng hồ đang đếm ngược những khoảnh khắc thoáng qua.

  • The traveler checked his watch to make sure it matched the time on the airport clock.

    Hành khách kiểm tra đồng hồ để đảm bảo rằng nó trùng với giờ trên đồng hồ của sân bay.

  • The analog clock with its antique face displayed the time with a reassuring tick-tock.

    Chiếc đồng hồ analog với mặt đồng hồ cổ hiển thị thời gian bằng tiếng tích tắc dễ chịu.

  • The digital clock flashed 11:59 as the clock struck midnight.

    Chiếc đồng hồ kỹ thuật số nhấp nháy ở số 11:59 khi đồng hồ điểm nửa đêm.

  • The clock in the courtroom read 2:00 PM as the judge entered the room.

    Chiếc đồng hồ trong phòng xử án chỉ 2:00 chiều khi thẩm phán bước vào phòng.

  • He set his clock forward an hour as daylight saving time began.

    Ông chỉnh đồng hồ nhanh hơn một giờ khi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu.