- At exactly 12 o'clock, the clock struck midnight.
Đúng 12 giờ, đồng hồ điểm nửa đêm.
- She always wakes up at 7:00 AM every morning, as her clock reads.
Cô ấy luôn thức dậy vào lúc 7:00 sáng mỗi ngày theo như đồng hồ chỉ.
- The clock on the wall read 9:30 as they left the building.
Chiếc đồng hồ trên tường chỉ 9:30 khi họ rời khỏi tòa nhà.
- The clock tower chimed every hour, echoing through the city streets.
Tháp đồng hồ đổ chuông mỗi giờ, vang vọng khắp các con phố trong thành phố.
- The clock's second hand ticked away the fleeting moments.
Kim giây của chiếc đồng hồ đang đếm ngược những khoảnh khắc thoáng qua.
- The traveler checked his watch to make sure it matched the time on the airport clock.
Hành khách kiểm tra đồng hồ để đảm bảo rằng nó trùng với giờ trên đồng hồ của sân bay.
- The analog clock with its antique face displayed the time with a reassuring tick-tock.
Chiếc đồng hồ analog với mặt đồng hồ cổ hiển thị thời gian bằng tiếng tích tắc dễ chịu.
- The digital clock flashed 11:59 as the clock struck midnight.
Chiếc đồng hồ kỹ thuật số nhấp nháy ở số 11:59 khi đồng hồ điểm nửa đêm.
- The clock in the courtroom read 2:00 PM as the judge entered the room.
Chiếc đồng hồ trong phòng xử án chỉ 2:00 chiều khi thẩm phán bước vào phòng.
- He set his clock forward an hour as daylight saving time began.
Ông chỉnh đồng hồ nhanh hơn một giờ khi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu.