Định nghĩa của từ wristwatch

wristwatchnoun

Đồng hồ đeo tay

/ˈrɪstwɒtʃ//ˈrɪstwɑːtʃ/

Thuật ngữ "wristwatch" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, là sự kết hợp của "wrist" và "watch". Mặc dù đồng hồ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, nhưng ban đầu chúng có kích thước bỏ túi. Sự chuyển đổi sang đồng hồ đeo tay bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là để sử dụng trong quân đội. Thuật ngữ "wristlet" ban đầu được sử dụng, nhưng "wristwatch" đã trở nên phổ biến khi đồng hồ đeo tay trở thành một phụ kiện thời trang vào những năm 1920 và 1930.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully placed her wristwatch on the nightstand before crawling into bed for the night.

    Sarah cẩn thận đặt chiếc đồng hồ đeo tay lên tủ đầu giường trước khi chui vào giường ngủ.

  • Mark checked the time on his wristwatch as he entered the conference room for his important meeting.

    Mark kiểm tra thời gian trên đồng hồ đeo tay khi bước vào phòng họp để tham dự cuộc họp quan trọng.

  • Emily's new smartwatch vibrated with an alert, reminding her to stand up and move around every hour.

    Chiếc đồng hồ thông minh mới của Emily sẽ rung lên để cảnh báo, nhắc nhở cô đứng dậy và di chuyển xung quanh sau mỗi giờ.

  • The heavy rain poured down, soaking Peter's leather wristwatch through to the band.

    Trận mưa lớn đổ xuống, làm ướt đẫm chiếc đồng hồ đeo tay bằng da của Peter cho đến tận dây đeo.

  • The antique pocket watch that had been passed down through generations was recently displayed in a wooden box, along with a variety of vintage wristwatches.

    Chiếc đồng hồ bỏ túi cổ được truyền qua nhiều thế hệ gần đây đã được trưng bày trong một chiếc hộp gỗ, cùng với nhiều đồng hồ đeo tay cổ điển khác.

  • Alex glanced at his wristwatch, realizing he had just ten minutes before he missed his train.

    Alex liếc nhìn đồng hồ đeo tay và nhận ra mình chỉ còn mười phút nữa là trễ tàu.

  • Laura's young daughter was fascinated by the intricate details of her mother's exquisite diamond wristwatch.

    Cô con gái nhỏ của Laura rất thích thú với những chi tiết phức tạp trên chiếc đồng hồ đeo tay kim cương tuyệt đẹp của mẹ mình.

  • John's sports watch was strapped tight around his wrist, equipped with a heart monitor and stopwatch for his daily workout.

    Chiếc đồng hồ thể thao của John được đeo chặt quanh cổ tay, được trang bị máy theo dõi nhịp tim và đồng hồ bấm giờ để phục vụ cho quá trình tập luyện hàng ngày của anh.

  • Lisa's wristwatch beeped its high-pitched alarm, reminding her it was time to take her daily medication.

    Chiếc đồng hồ đeo tay của Lisa kêu tiếng bíp báo thức chói tai, nhắc nhở cô đã đến giờ uống thuốc hàng ngày.

  • The mountain climbers strapped their sturdy, water-resistant wristwatches around their arms before embarking on the treacherous ascent.

    Những người leo núi đeo những chiếc đồng hồ đeo tay chắc chắn, chống nước vào tay trước khi bắt đầu chuyến leo núi nguy hiểm.