Định nghĩa của từ clip art

clip artnoun

clip nghệ thuật

/ˈklɪp ɑːt//ˈklɪp ɑːrt/

Thuật ngữ "clip art" bắt nguồn từ cuối những năm 1960 khi hệ thống máy tính để bàn giá cả phải chăng đầu tiên được phát triển. Vào thời điểm đó, tác phẩm nghệ thuật và hình minh họa thường được phân phối trên các tờ axetat trong suốt, có thể cắt ra và chèn vào tài liệu hoặc bài thuyết trình. Những tờ này, được gọi là bản mẫu bố cục, được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn và các nhà thiết kế đồ họa và nhà quảng cáo thường sử dụng chúng trong công việc của họ. Khi máy tính để bàn bắt đầu thay thế các phương pháp in ấn truyền thống và các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng máy tính để tạo ra tác phẩm nghệ thuật của riêng mình, nhu cầu về hình ảnh được tạo sẵn vẫn tiếp diễn. Các nhà phát triển phần mềm đã tạo ra các phiên bản kỹ thuật số của bản mẫu bố cục, giúp người dùng dễ dàng kết hợp các hình minh họa và đồ họa được tạo sẵn vào tài liệu kỹ thuật số của họ. Thuật ngữ "clip art" được tạo ra như một cách để mô tả phiên bản kỹ thuật số này của các bản cắt từ bản mẫu bố cục. Nó nhanh chóng trở nên phổ biến do sự tiện lợi và khả năng truy cập của nó, vì người dùng không còn phải mua và quản lý các tờ cắt vật lý nữa. Ngày nay, clip art được sử dụng rộng rãi trong xuất bản trên máy tính để bàn, thiết kế đồ họa và phần mềm trình bày, cho phép người dùng dễ dàng và nhanh chóng nâng cao và tùy chỉnh nội dung kỹ thuật số của họ.

namespace
Ví dụ:
  • In this presentation, I've used various clip arts to illustrate our monthly sales data.

    Trong bài thuyết trình này, tôi đã sử dụng nhiều clip nghệ thuật khác nhau để minh họa dữ liệu bán hàng hàng tháng của chúng tôi.

  • To make our flyer more attractive, we have added some professional-looking clip arts of the products.

    Để làm cho tờ rơi hấp dẫn hơn, chúng tôi đã thêm một số hình ảnh clip nghệ thuật chuyên nghiệp về sản phẩm.

  • The Microsoft Office suite comes with a vast collection of clip art that can be easily inserted into Word documents, PowerPoint slides, and Excel spreadsheets.

    Bộ Microsoft Office có bộ sưu tập clip art phong phú có thể dễ dàng chèn vào tài liệu Word, slide PowerPoint và bảng tính Excel.

  • Instead of using costly graphics, we have opted for free clip art from the internet to decorate our brochure.

    Thay vì sử dụng đồ họa đắt tiền, chúng tôi đã lựa chọn clip art miễn phí từ internet để trang trí tờ rơi của mình.

  • For our new social media campaign, we have created custom clip arts with our brand logo and colors to make our posts more recognizable.

    Đối với chiến dịch truyền thông xã hội mới của mình, chúng tôi đã tạo các clip nghệ thuật tùy chỉnh với logo thương hiệu và màu sắc để các bài đăng dễ nhận biết hơn.

  • The kids' coloring book we've designed has various hand-drawn clip art sheets, which can be easily printed and colored.

    Sách tô màu dành cho trẻ em mà chúng tôi thiết kế có nhiều tờ tranh vẽ tay, có thể dễ dàng in và tô màu.

  • The travel company's travel guide includes client-friendly clip arts illustrating various travel destinations.

    Cẩm nang du lịch của công ty lữ hành bao gồm các hình ảnh minh họa thân thiện với khách hàng về nhiều điểm đến du lịch khác nhau.

  • To improve the student's English comprehension, we created worksheets with clip art definitions for the vocabulary words they've learned.

    Để cải thiện khả năng hiểu tiếng Anh của học sinh, chúng tôi đã tạo ra các bài tập có hình ảnh minh họa định nghĩa cho các từ vựng mà các em đã học.

  • The clothing brand created its catalogs using professional-grade clip art images and graphics to showcase its products.

    Thương hiệu quần áo này đã tạo ra danh mục sản phẩm của mình bằng cách sử dụng hình ảnh clip art và đồ họa chuyên nghiệp để giới thiệu sản phẩm.

  • Instagram influencers use creative clip art images for their sponsor companies' promotional posts to grab their audience's attention.

    Những người có sức ảnh hưởng trên Instagram sử dụng hình ảnh clip nghệ thuật sáng tạo cho các bài đăng quảng cáo của công ty tài trợ để thu hút sự chú ý của khán giả.