Định nghĩa của từ iconography

iconographynoun

biểu tượng học

/ˌaɪkəˈnɒɡrəfi//ˌaɪkəˈnɑːɡrəfi/

Thuật ngữ "iconography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp cổ "ekon", nghĩa là hình ảnh và "graphê", nghĩa là bản vẽ hoặc chữ viết. Cùng nhau, chúng tạo thành các từ gốc cho từ tiếng Anh iconography, theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiên cứu hình ảnh" hoặc "viết hình ảnh". Trong bối cảnh lịch sử nghệ thuật, iconography đề cập đến việc phân tích và diễn giải ý nghĩa tượng trưng và tầm quan trọng của hình ảnh, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Lĩnh vực liên ngành này kết hợp các yếu tố của lịch sử nghệ thuật, thần học, nghiên cứu văn hóa và ký hiệu học để giải mã các ý nghĩa và thông điệp ẩn giấu được truyền tải thông qua nghệ thuật thị giác. Iconography cung cấp một cách để hiểu các niềm tin, giá trị và nền tảng trí tuệ của các xã hội lịch sử và cách chúng được truyền đạt thông qua nghệ thuật. Tóm lại, từ "iconography" mô tả hoạt động học thuật nhằm kiểm tra hình ảnh tượng trưng và ý nghĩa hiện diện trong nghệ thuật, dù là tôn giáo hay văn hóa, và giải mã ý nghĩa của nó đối với sự hiểu biết về lịch sử và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng

namespace
Ví dụ:
  • The Christian iconography in the church's stained glass windows depicts stories from the Bible, such as the Nativity and Last Supper.

    Biểu tượng Kitô giáo trên các cửa sổ kính màu của nhà thờ mô tả những câu chuyện trong Kinh thánh, chẳng hạn như Chúa giáng sinh và Bữa tiệc ly.

  • The classic Nikon camera has become an iconic symbol of photography, recognizable by its distinctive design.

    Máy ảnh Nikon cổ điển đã trở thành biểu tượng của nhiếp ảnh, dễ nhận biết nhờ thiết kế đặc biệt.

  • The use of red, white, and blue in the flag of the United States is a powerful example of patriotic iconography.

    Việc sử dụng màu đỏ, trắng và xanh trên quốc kỳ Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình về biểu tượng yêu nước.

  • The iconographic image of the lotus flower is a symbol of purity and enlightenment in many eastern religions.

    Hình ảnh hoa sen là biểu tượng của sự thanh khiết và giác ngộ trong nhiều tôn giáo phương Đông.

  • The iconic Coca-Cola logo features a bold, curvy script, instantly recognizable around the world.

    Logo mang tính biểu tượng của Coca-Cola có nét chữ cong đậm, dễ nhận biết trên toàn thế giới.

  • The legendary image of Marilyn Monroe's white dress blowing up over a subway grate in The Seven Year Itch is an iconic moment of classic Hollywood iconography.

    Hình ảnh huyền thoại về chiếc váy trắng của Marilyn Monroe bị thổi bay trên một song sắt tàu điện ngầm trong bộ phim The Seven Year Itch là khoảnh khắc mang tính biểu tượng của nền điện ảnh Hollywood cổ điển.

  • The timeless design of the Nike "swoosh" icon is an instantly recognizable symbol in sportswear and lifestyle brands.

    Thiết kế vượt thời gian của biểu tượng "swoosh" của Nike là biểu tượng dễ nhận biết trong các thương hiệu đồ thể thao và phong cách sống.

  • The use of the peace dove as a symbol of peace and non-violence is a shining example of peace iconography.

    Việc sử dụng chim bồ câu hòa bình làm biểu tượng của hòa bình và bất bạo động là một ví dụ điển hình về biểu tượng hòa bình.

  • The iconography of the pink ribbon has come to symbolize the fight against breast cancer and is a powerful image of social activism.

    Biểu tượng dải ruy băng màu hồng đã trở thành biểu tượng cho cuộc chiến chống lại ung thư vú và là hình ảnh mạnh mẽ của hoạt động xã hội.

  • The reconstructed image of Christ in the Sistine Chapel's ceiling is an iconographical masterpiece, depicting the biblical story of Genesis through beautiful, intricate artwork.

    Hình ảnh Chúa Kitô được tái hiện trên trần Nhà nguyện Sistine là một kiệt tác mang tính biểu tượng, mô tả câu chuyện Sáng thế trong Kinh thánh thông qua tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt và tinh xảo.