Định nghĩa của từ climatology

climatologynoun

khí hậu học

/ˌklaɪməˈtɒlədʒi//ˌklaɪməˈtɑːlədʒi/

Từ "climatology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "klima" có nghĩa là "climate" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu về". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả nghiên cứu khoa học về khí hậu và các biến thể của chúng. Khí hậu học liên quan đến việc phân tích các điều kiện khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố khác ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết và điều kiện môi trường. Nghiên cứu về khí hậu học đã phát triển theo thời gian, kết hợp các tiến bộ trong khí tượng học, địa chất và sinh thái học. Ngày nay, khí hậu học là một lĩnh vực quan trọng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề cấp bách như biến đổi khí hậu, dự báo thời tiết và tính bền vững của môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhí hậu học

namespace
Ví dụ:
  • The scientist specialized in climatology presented a detailed report on the effects of global warming on the environment.

    Nhà khoa học chuyên ngành khí hậu học đã trình bày một báo cáo chi tiết về tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đến môi trường.

  • Climatology has enabled us to predict weather patterns with greater accuracy, allowing us to better prepare for natural disasters.

    Khí hậu học cho phép chúng ta dự đoán các kiểu thời tiết chính xác hơn, giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho các thảm họa thiên nhiên.

  • Through the study of climatology, we have learned that the Earth's climate is constantly changing, driven by both natural and human causes.

    Thông qua nghiên cứu về khí hậu học, chúng ta đã biết rằng khí hậu Trái Đất liên tục thay đổi, do cả nguyên nhân tự nhiên và con người gây ra.

  • In order to mitigate the impacts of climate change, policymakers need to consult with climatologists to better understand the patterns and trends of our planet's climate.

    Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, các nhà hoạch định chính sách cần tham khảo ý kiến ​​của các nhà khí hậu học để hiểu rõ hơn về các mô hình và xu hướng khí hậu của hành tinh chúng ta.

  • Research in climatology has shown that the Arctic is warming at a faster rate than any other region on Earth, leading to profound ecological and geopolitical consequences.

    Các nghiên cứu về khí hậu học đã chỉ ra rằng Bắc Cực đang nóng lên với tốc độ nhanh hơn bất kỳ khu vực nào khác trên Trái Đất, dẫn đến những hậu quả sâu sắc về sinh thái và địa chính trị.

  • The study of climatology is essential for managing water resources, as it helps to identify regions at risk of drought and other water-related crises.

    Nghiên cứu về khí hậu học rất cần thiết để quản lý tài nguyên nước vì nó giúp xác định các khu vực có nguy cơ hạn hán và các cuộc khủng hoảng liên quan đến nước khác.

  • Climatology has provided important insights into the behavior of extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and wildfires.

    Khí hậu học đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về hành vi của các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, hạn hán và cháy rừng.

  • By studying past climates and their relationships to atmospheric, oceanic, and geological factors, climatologists can provide insights into the patterns and trends of our planet's future climate.

    Bằng cách nghiên cứu khí hậu trong quá khứ và mối quan hệ của chúng với các yếu tố khí quyển, đại dương và địa chất, các nhà khí hậu học có thể cung cấp thông tin chi tiết về các mô hình và xu hướng khí hậu trong tương lai của hành tinh chúng ta.

  • In recent years, climate data has become increasingly available through technological advances such as satellite and weather monitoring systems, greatly advancing the field of climatology.

    Trong những năm gần đây, dữ liệu khí hậu ngày càng dễ tiếp cận hơn nhờ những tiến bộ công nghệ như hệ thống giám sát vệ tinh và thời tiết, giúp lĩnh vực khí hậu học phát triển vượt bậc.

  • The scientific knowledge gained through the study of climatology has a significant impact on fields such as agriculture, engineering, and public policy, enabling us to better adapt to the changing climate and mitigate its impacts.

    Kiến thức khoa học thu được thông qua việc nghiên cứu khí hậu học có tác động đáng kể đến các lĩnh vực như nông nghiệp, kỹ thuật và chính sách công, giúp chúng ta thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu và giảm thiểu tác động của nó.