Định nghĩa của từ housekeeping

housekeepingnoun

quản gia

/ˈhaʊskiːpɪŋ//ˈhaʊskiːpɪŋ/

Thuật ngữ "housekeeping" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi nó ám chỉ việc quản lý công việc gia đình của những chủ đất giàu có. Thuật ngữ "house" xuất phát từ nghĩa đen của không gian nơi một người sinh sống, và "keeping" ám chỉ việc duy trì ngôi nhà ngăn nắp. Ban đầu, việc nội trợ chỉ là trách nhiệm của phụ nữ, vì họ được coi là người chăm sóc ngôi nhà. Trong thời gian này, từ "housekeeping" cũng bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ việc duy trì ngôi nhà vật chất mà còn cả việc quản lý tài chính của gia đình. Điều này bao gồm các khía cạnh như lập ngân sách, lập kế hoạch bữa ăn và giám sát tủ quần áo của bà chủ. Theo thời gian, thuật ngữ "housekeeping" đã chuyển sang ám chỉ việc quản lý công việc gia đình nói chung, bất kể quy mô hoặc loại không gian sống. Vai trò này đã phát triển để bao gồm cả nam và nữ, và hiện nay bao gồm nhiều nhiệm vụ từ nấu ăn và dọn dẹp đến quản lý hóa đơn và lịch trình. Nhìn chung, thuật ngữ "housekeeping" phản ánh tầm quan trọng liên tục của việc chăm sóc không gian nơi mọi người sinh sống, bất kể giai đoạn thời gian hay tầng lớp xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông việc quản lý gia đình; công việc nội trợ

namespace

the work involved in taking care of a house, especially shopping and managing money

công việc liên quan đến việc chăm sóc nhà cửa, đặc biệt là mua sắm và quản lý tiền bạc

Ví dụ:
  • My financial problems were made worse by my bad housekeeping.

    Vấn đề tài chính của tôi trở nên tồi tệ hơn vì tôi quản lý nhà cửa kém.

the department in a hotel, a hospital, an office building, etc. that is responsible for cleaning the rooms, etc.

bộ phận trong khách sạn, bệnh viện, tòa nhà văn phòng, v.v. có trách nhiệm dọn dẹp phòng, v.v.

Ví dụ:
  • Call housekeeping and ask them to bring us some clean towels.

    Gọi bộ phận dọn phòng và yêu cầu họ mang đến cho chúng tôi một ít khăn sạch.

the money used to buy food, cleaning materials and other things needed for taking care of a house

số tiền dùng để mua thức ăn, vật dụng vệ sinh và những thứ khác cần thiết để chăm sóc ngôi nhà

jobs that are done to enable an organization or computer system to work well

công việc được thực hiện để cho phép một tổ chức hoặc hệ thống máy tính hoạt động tốt

Ví dụ:
  • The company has made considerable savings through good housekeeping, such as avoiding wastage.

    Công ty đã tiết kiệm được đáng kể thông qua việc quản lý tốt, chẳng hạn như tránh lãng phí.

  • Most large companies now use computers for accounting and housekeeping operations.

    Hầu hết các công ty lớn hiện nay đều sử dụng máy tính cho hoạt động kế toán và quản lý nội bộ.