Định nghĩa của từ clavicle

claviclenoun

xương quai xanh

/ˈklævɪkl//ˈklævɪkl/

Từ "clavicle" bắt nguồn từ tiếng Latin "clavicula," có nghĩa là "chìa khóa nhỏ". Điều này là do xương đòn, hay xương đòn, được cho là "key" nối cánh tay với thân người. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Xương đòn là xương dài, hẹp nối cánh tay với thân người tại vai. Nó đóng vai trò là điểm neo cho nhiều cơ và giúp cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho khớp vai. Tên "clavicle" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để chỉ loại xương quan trọng này và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh y khoa và giải phẫu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) xương đòn

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the driver's clavicle was fractured, making it difficult for her to move her arm.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, xương đòn của tài xế bị gãy, khiến cô khó có thể cử động cánh tay.

  • The athlete dislocated his clavicle during the high jump competition, forcing him to sit out the rest of the meet.

    Vận động viên này bị trật xương đòn trong cuộc thi nhảy cao, buộc anh phải ngồi ngoài trong suốt phần thi còn lại.

  • During the gymnastics routine, the gymnast landed awkwardly, causing her left clavicle to snap like a twig.

    Trong bài tập thể dục dụng cụ, vận động viên này đã tiếp đất không đúng cách, khiến xương đòn trái của cô gãy như cành cây.

  • After surgery to repair the clavicle fracture, the patient was required to wear a sling to immobilize the joint.

    Sau phẫu thuật để sửa chữa xương đòn bị gãy, bệnh nhân được yêu cầu đeo đai để cố định khớp.

  • The clavicle acts as a strut to support the weight of the upper body, making it a crucial bone for movement.

    Xương đòn có chức năng như một thanh chống để nâng đỡ trọng lượng của phần thân trên, khiến nó trở thành xương quan trọng cho chuyển động.

  • When the actress fell on the set of the show, she clutched her clavicle in pain, knowing immediately that it was broken.

    Khi nữ diễn viên ngã trên trường quay, cô ôm chặt xương đòn vì đau đớn, biết ngay rằng xương đã gãy.

  • The young boy tripped and fell, wailing in agony as he felt his clavicle shift in an unnatural position.

    Cậu bé vấp ngã, kêu khóc trong đau đớn khi cảm thấy xương đòn của mình chuyển động ở một vị trí không bình thường.

  • Grateful to be discharged from the hospital after several weeks of recovery, the patient thanked the doctor for setting his clavicle back into place.

    Biết ơn khi được xuất viện sau nhiều tuần hồi phục, bệnh nhân cảm ơn bác sĩ đã nắn xương đòn của mình trở lại đúng vị trí.

  • The elderly woman's clavicle bone seemed to protrude from her skin, a sign of advanced osteoporosis, as she shuffled slowly down the hallway.

    Xương đòn của người phụ nữ lớn tuổi dường như nhô ra khỏi da, một dấu hiệu của bệnh loãng xương giai đoạn cuối, khi bà chậm rãi lê bước dọc hành lang.

  • In an effort to avoid further damage to his fractured clavicle, the athlete opted to sit out the rest of the season and focus on his recovery.

    Trong nỗ lực tránh gây thêm tổn thương cho xương đòn bị gãy, vận động viên này đã quyết định ngồi ngoài trong phần còn lại của mùa giải và tập trung vào quá trình hồi phục.