Định nghĩa của từ collarbone

collarbonenoun

xương quai xanh

/ˈkɒləbəʊn//ˈkɑːlərbəʊn/

Từ "collarbone" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ thế kỷ 14 "col bonne", theo nghĩa đen có nghĩa là "cổ đẹp". Thuật ngữ này ám chỉ hình dạng của xương, tạo nên phần nhô ra của vai và cung cấp hướng dẫn tự nhiên cho vị trí của đồ đeo cổ, chẳng hạn như cổ áo. Theo thời gian, cụm từ "col bonne" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "coll-borne", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "collarbone." Mặc dù có sự thay đổi về cách viết và cách phát âm, nhưng nghĩa gốc của từ này vẫn được giữ nguyên, mô tả cấu trúc xương nổi bật ở gốc cổ.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel winced as she touched her tender collarbone, which she fractured during a fall while hiking last weekend.

    Rachel nhăn mặt khi chạm vào xương đòn mềm mại của mình, nơi cô đã bị gãy trong một lần ngã khi đi bộ đường dài vào cuối tuần trước.

  • In order to prepare for her weightlifting competition, Maria had been doing collarbone exercises to build the muscles around her clavicle.

    Để chuẩn bị cho cuộc thi cử tạ, Maria đã tập các bài tập xương đòn để phát triển cơ xung quanh xương đòn.

  • The necklace Emma wore to the gala perfectly rested on the smooth curve of her collarbone.

    Chiếc vòng cổ Emma đeo trong buổi dạ hội nằm gọn trên đường cong mềm mại của xương đòn cô.

  • After months of physical therapy, John's collarbone had finally healed, allowing him to resume his favorite contact sport.

    Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, xương đòn của John cuối cùng đã lành, cho phép anh tiếp tục chơi môn thể thao đối kháng yêu thích của mình.

  • The scar on the left side of Sarah's collarbone served as a reminder of the car accident that left her with multiple injuries several years ago.

    Vết sẹo bên trái xương đòn của Sarah gợi nhớ đến vụ tai nạn xe hơi khiến cô bị thương nhiều chỗ cách đây vài năm.

  • The slight indentation of Emily's collarbone peeked through her open blouse, accentuating her delicate frame.

    Phần xương quai xanh hơi lõm của Emily nhô ra qua chiếc áo cánh mở, làm nổi bật vóc dáng thanh tú của cô.

  • On his way to work, David felt an intense pain shoot through his collarbone as he got hit by a car's wing mirror.

    Trên đường đi làm, David cảm thấy một cơn đau dữ dội chạy dọc xương đòn khi anh bị gương chiếu hậu của một chiếc ô tô đâm vào.

  • Miranda's collarbone was a little more prominent than usual after a week of avoiding carbs and sugary foods.

    Xương đòn của Miranda nhô ra hơn bình thường một chút sau một tuần tránh tinh bột và đồ ăn có đường.

  • Necklaces were a no-go for Nora, as her collarbone was too delicate to handle any heavy jewelry.

    Vòng cổ không phải là lựa chọn phù hợp với Nora vì xương đòn của cô quá mỏng manh để đeo bất kỳ đồ trang sức nặng nào.

  • During a game of beach volleyball, Claire collided with her opponent's elbow, resulting in a brutal clavicle contusion.

    Trong một trận bóng chuyền bãi biển, Claire đã va vào khuỷu tay của đối thủ, gây ra vết bầm tím nghiêm trọng ở xương đòn.