Định nghĩa của từ ribcage

ribcagenoun

lồng ngực

/ˈrɪbkeɪdʒ//ˈrɪbkeɪdʒ/

Từ "ribcage" là một phát minh tương đối mới, kết hợp hai từ cũ hơn: * **Rib:** Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rib", nghĩa là "xương ngực". Bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*ribb", nghĩa là "một dải thịt". * **Cage:** Từ tiếng Pháp cổ "cage", nghĩa là "một không gian nhỏ, khép kín", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "cavus", nghĩa là "rỗng". "Ribcage" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mô tả cấu trúc xương của ngực được tạo thành bởi các xương sườn. Nó nhấn mạnh chức năng bảo vệ, giống như lồng của xương sườn.

namespace
Ví dụ:
  • After years of constant stress, Sarah's ribcage had become noticeably more prominent.

    Sau nhiều năm liên tục chịu căng thẳng, lồng ngực của Sarah đã nhô ra rõ rệt.

  • The boxer landed a crushing blow to his opponent's ribcage, leaving him gasping for air.

    Võ sĩ đấm một đòn chí mạng vào lồng ngực của đối thủ, khiến anh ta thở hổn hển.

  • The model's garments hugged her ribcage, accentuating her figure.

    Trang phục của người mẫu ôm sát lồng ngực, làm nổi bật vóc dáng của cô.

  • The farmer's cows all had strong, muscular ribcages that allowed them to comfortably carry their bulk.

    Tất cả những con bò của người nông dân đều có lồng ngực khỏe mạnh, cơ bắp giúp chúng có thể thoải mái mang vác khối lượng lớn của mình.

  • The archaeological remains of the ancient skeleton revealed a weak and frail ribcage, hinting at a life spent in poverty and malnutrition.

    Di tích khảo cổ của bộ xương cổ đại cho thấy lồng ngực yếu và mỏng manh, ám chỉ cuộc sống trong nghèo đói và suy dinh dưỡng.

  • The creature that emerged from the shadows was horrifying: it had elongated, spider-like legs and a ribcage that seemed to shift and change with each movement.

    Sinh vật xuất hiện từ bóng tối trông rất đáng sợ: nó có đôi chân dài như nhện và lồng ngực dường như dịch chuyển và thay đổi theo mỗi chuyển động.

  • The diver was terrified when a school of sharks surrounded him, their razor-sharp teeth dangerously close to his vulnerable ribcage.

    Người thợ lặn vô cùng kinh hãi khi thấy một đàn cá mập vây quanh anh, những chiếc răng sắc nhọn của chúng lao vào rất gần lồng ngực dễ bị tổn thương của anh.

  • The yogi could touch her toes with ease, and her lithe ribcage seemed to barely exist beneath her supple muscles.

    Người tập yoga có thể dễ dàng chạm vào ngón chân của cô, và lồng ngực mềm mại của cô dường như không tồn tại bên dưới những cơ bắp dẻo dai của cô.

  • The airbag deployed in the car accident, protecting the driver's fragile ribcage from being crushed by the force of the impact.

    Túi khí đã bung ra trong vụ tai nạn xe hơi, bảo vệ lồng ngực mỏng manh của người lái xe khỏi bị lực va chạm đè bẹp.

  • The athlete's ribcage bulged with power as he lifted an impressive weight during a competition, impressing the judges with his strength and determination.

    Lồng ngực của vận động viên này căng phồng vì sức mạnh khi anh nâng một vật nặng ấn tượng trong một cuộc thi, khiến ban giám khảo ấn tượng về sức mạnh và sự quyết tâm của mình.