Định nghĩa của từ clause

clausenoun

mệnh đề

/klɔːz//klɔːz/

Từ "clause" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "clausula" có nghĩa là "đóng hoặc kết thúc", và được dùng để mô tả một phần của một cuốn sách hoặc một tài liệu đã được đóng hoặc kết thúc, chẳng hạn như câu thơ cuối cùng của một bài thơ hoặc câu cuối cùng của một hợp đồng. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "claudere", có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng lại". Theo thời gian, từ tiếng Latin "clausula" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "clause," và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là một phần của một tài liệu đã được đóng hoặc kết thúc. Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ phần nào của một câu độc lập hoặc tách biệt, chẳng hạn như một câu hoặc một cụm từ. Ngày nay, một mệnh đề là một nhóm từ chứa một chủ ngữ và một vị ngữ và diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) mệnh đề

examplemain clause: mệnh đề chính

examplesubordinate clause: mệnh đề phụ

meaningđiều khoản (của một hiệp ước...)

typeDefault

meaning(Tech) điều khoản; phó lệnh

namespace

a group of words that includes a subject and a verb, and forms a sentence or part of a sentence

một nhóm từ bao gồm chủ ngữ và động từ, tạo thành một câu hoặc một phần của câu

Ví dụ:
  • There are languages that require the subject to come before the object in a clause.

    Có những ngôn ngữ yêu cầu chủ ngữ phải đứng trước tân ngữ trong mệnh đề.

  • It is the object of the verb of the clause.

    Nó là tân ngữ của động từ trong mệnh đề.

  • Commas are used to separate clauses of sentences.

    Dấu phẩy được dùng để phân cách các mệnh đề trong câu.

  • the second clause in the sentence

    mệnh đề thứ hai trong câu

  • In order to be eligible for the promotion, employees must meet the following clause in the company's policy.

    Để đủ điều kiện thăng chức, nhân viên phải đáp ứng điều khoản sau trong chính sách của công ty.

Ví dụ bổ sung:
  • There is some ambiguity in this clause.

    Có một số sự mơ hồ trong điều khoản này.

  • a restrictive relative clause

    một mệnh đề quan hệ hạn chế

an item in a legal document that says that a particular thing must or must not be done

một mục trong một văn bản pháp luật nói rằng một việc cụ thể phải hoặc không được thực hiện

Ví dụ:
  • a confidentiality clause

    điều khoản bảo mật

  • a key clause of the US Constitution

    một điều khoản quan trọng của Hiến pháp Hoa Kỳ

  • There is a clause in the contract forbidding tenants to sublet.

    Trong hợp đồng có điều khoản cấm người thuê nhà cho thuê lại.

  • the requirements set out in clauses 174 to 176

    các yêu cầu nêu tại khoản 174 đến 176

Ví dụ bổ sung:
  • The contract contains a confidentiality clause.

    Hợp đồng có điều khoản bảo mật.

  • The penalty clause specifies that late delivery will be fined.

    Điều khoản phạt quy định việc giao hàng trễ sẽ bị phạt.

  • Under Clause 5.8, the company is responsible for the health of its employees.

    Theo Điều 5.8, công ty chịu trách nhiệm về sức khỏe của nhân viên.

  • We added an opt-out clause to the agreement.

    Chúng tôi đã thêm điều khoản chọn không tham gia vào thỏa thuận.

  • a clause on pollution

    điều khoản về ô nhiễm

Từ, cụm từ liên quan