- In order to complete the project on time, we need to coordinate the efforts of the marketing team, the sales team, and the production team through a series of interdependent actions expressed as coordinate clauses.
Để hoàn thành dự án đúng thời hạn, chúng ta cần phối hợp nỗ lực của nhóm tiếp thị, nhóm bán hàng và nhóm sản xuất thông qua một loạt các hành động phụ thuộc lẫn nhau được thể hiện dưới dạng các điều khoản phối hợp.
- The police officer requested that the paramedics and the fire department both respond to the accident scene as coordinate clauses in their efforts to provide emergency medical care and extinguish the flames.
Cảnh sát yêu cầu cả lực lượng cứu thương và lính cứu hỏa đều có mặt tại hiện trường vụ tai nạn để phối hợp nỗ lực cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp và dập tắt ngọn lửa.
- To ensure a successful presentation, the executive decided to coordinate the message delivered by the sales team and the content displayed by the audiovisual team through a set of interconnected statements outlined as coordinate clauses.
Để đảm bảo bài thuyết trình thành công, giám đốc điều hành đã quyết định phối hợp thông điệp do nhóm bán hàng truyền tải và nội dung do nhóm nghe nhìn trình bày thông qua một tập hợp các tuyên bố có mối liên hệ với nhau được nêu dưới dạng các điều khoản phối hợp.
- The construction company coordinated the jobs of the masons, carpenters, and electricians through a series of synchronized actions described by coordinate clauses.
Công ty xây dựng phối hợp công việc của thợ xây, thợ mộc và thợ điện thông qua một loạt các hành động đồng bộ được mô tả bằng các điều khoản phối hợp.
- The senator's proposal was supported by the coordination of both the House of Representatives and the Senate, expressed as parallel phrases connecting their respective votes.
Đề xuất của thượng nghị sĩ được sự ủng hộ của cả Hạ viện và Thượng viện, thể hiện bằng những cụm từ song song kết nối các lá phiếu tương ứng của họ.
- In order to prevent confusion and avoid duplication of services, the nonprofit organization coordinated the activities of the volunteers and the staff through complementary methods articulated as coordinate actions.
Để tránh nhầm lẫn và trùng lặp dịch vụ, tổ chức phi lợi nhuận này đã phối hợp các hoạt động của các tình nguyện viên và nhân viên thông qua các phương pháp bổ sung được nêu dưới dạng hành động phối hợp.
- The quarterback's decision to pass the ball to the wide receiver separated from the running back by a handoff was a skillfully executed coordination delivering a winning touchdown through coordinate clauses.
Quyết định chuyền bóng cho cầu thủ bắt bóng biên tách biệt với hậu vệ chạy bằng một pha giao bóng là một pha phối hợp được thực hiện khéo léo, mang lại cú chạm bóng chiến thắng thông qua các điều khoản phối hợp.
- The project manager coordinated the divisions of the company by establishing dependence between the budget, timeline, and personnel through complementary clauses.
Quản lý dự án phối hợp các bộ phận của công ty bằng cách thiết lập mối quan hệ giữa ngân sách, thời gian và nhân sự thông qua các điều khoản bổ sung.
- The basketball coach requested that the point guard and the shooting guard both dribble and pass the ball as parallel phrases connecting their team strategies coordinated by the coach.
Huấn luyện viên bóng rổ yêu cầu hậu vệ dẫn bóng và hậu vệ ghi điểm đều phải rê bóng và chuyền bóng như những cụm từ song song kết nối các chiến lược của đội do huấn luyện viên điều phối.
- Through a series of synchronized actions described as coordinate clauses, the symphony orchestra was able to deliver a cohesive and harmonious performance.
Thông qua một loạt các hành động đồng bộ được mô tả như các mệnh đề phối hợp, dàn nhạc giao hưởng đã có thể mang đến một màn trình diễn gắn kết và hài hòa.