Định nghĩa của từ final clause

final clausenoun

mệnh đề cuối cùng

/ˌfaɪnl ˈklɔːz//ˌfaɪnl ˈklɔːz/

Thuật ngữ "final clause" có vẻ giống như một thuật ngữ pháp lý, nhưng nguồn gốc của nó khá đơn giản. Trong các văn bản pháp lý, chẳng hạn như hợp đồng và thỏa thuận, một điều khoản đề cập đến một điều khoản hoặc điều kiện cụ thể được đưa vào văn bản. Thuật ngữ "final" trong ngữ cảnh này đề cập đến điều khoản cuối cùng hoặc kết thúc trong văn bản. Vì vậy, khi chúng ta nói "final clause,", chúng ta đang đề cập đến điều kiện hoặc điều khoản cuối cùng được đưa vào văn bản pháp lý. Điều khoản này thường chỉ rõ điều gì xảy ra trong trường hợp vi phạm hoặc chấm dứt thỏa thuận. Nó đóng vai trò là một tuyên bố kết thúc và ràng buộc tất cả các kết thúc lỏng lẻo. Tóm lại, thuật ngữ "final clause" có thể được chia thành hai từ - "final" có nghĩa là cuối cùng hoặc kết thúc, và "clause" có nghĩa là một điều khoản hoặc điều kiện cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The team's performance in the final game determined their place in the championship.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu cuối cùng đã quyết định vị trí của họ trong giải vô địch.

  • After weeks of deliberation, the committee made a final decision to approve the proposal.

    Sau nhiều tuần cân nhắc, ủy ban đã đưa ra quyết định cuối cùng là chấp thuận đề xuất.

  • The patient's final diagnosis revealed a rare and previously unknown condition.

    Chẩn đoán cuối cùng của bệnh nhân cho thấy đây là tình trạng bệnh hiếm gặp và chưa từng được biết đến trước đây.

  • The manuscript underwent several rounds of editing, and the final draft was submitted for publication.

    Bản thảo đã trải qua nhiều vòng biên tập và bản thảo cuối cùng đã được nộp để xuất bản.

  • The ship's final destination was a mysterious and isolated island deep in the Pacific.

    Điểm đến cuối cùng của con tàu là một hòn đảo bí ẩn và biệt lập sâu trong Thái Bình Dương.

  • The couple's final hurdle in their relationship was learning to communicate effectively.

    Rào cản cuối cùng trong mối quan hệ của cặp đôi này là học cách giao tiếp hiệu quả.

  • The movie's final scene left the audience speechless and moved to tears.

    Cảnh cuối của bộ phim khiến khán giả không nói nên lời và rơi nước mắt.

  • The athletes' final triumph was due to months of hard work and dedication.

    Chiến thắng cuối cùng của các vận động viên là thành quả của nhiều tháng luyện tập chăm chỉ và cống hiến.

  • The business's final strategy was a risky one, but it paid off in the end.

    Chiến lược cuối cùng của doanh nghiệp này khá mạo hiểm, nhưng cuối cùng cũng được đền đáp.

  • The missing person's final location was found in a remote area, and the case was closed.

    Vị trí cuối cùng của người mất tích được tìm thấy ở một khu vực xa xôi và vụ án đã được khép lại.