Định nghĩa của từ dependent clause

dependent clausenoun

mệnh đề phụ thuộc

/dɪˌpendənt ˈklɔːz//dɪˌpendənt ˈklɔːz/

Thuật ngữ "dependent clause" bắt nguồn từ việc nghiên cứu ngữ pháp, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích câu tiếng Anh. Mệnh đề là một nhóm từ chứa chủ ngữ và vị ngữ, tạo thành một câu ngữ pháp hoàn chỉnh. Trong một số trường hợp, một mệnh đề có thể không đứng riêng như một câu riêng biệt mà thay vào đó phụ thuộc vào một mệnh đề hoặc câu khác để có nghĩa. Mệnh đề như vậy được gọi là "dependent clause" hoặc "mệnh đề phụ thuộc". Nguồn gốc của thuật ngữ "dependent clause" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này được giới thiệu trong các văn bản ngôn ngữ và ngữ pháp như một nhãn mô tả cho một loại cấu trúc ngữ pháp được coi là phụ thuộc vào hoặc phụ thuộc vào một mệnh đề khác về mặt ý nghĩa và tính mạch lạc. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần chuẩn của thuật ngữ ngữ pháp và được sử dụng để chỉ nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Mệnh đề phụ có thể giữ các chức năng khác nhau trong một câu, chẳng hạn như cung cấp thông tin bổ sung, trình bày điều kiện hoặc thể hiện sự nhượng bộ, trong số những chức năng khác. Tóm lại, thuật ngữ "dependent clause" mô tả một cấu trúc ngữ pháp đòi hỏi một mệnh đề hoặc câu khác để hoàn thiện ý nghĩa của nó và thường được sử dụng trong phân tích ngôn ngữ và ngữ pháp để cung cấp một nhãn rõ ràng và mô tả cho loại cấu trúc ngữ pháp này.

namespace
Ví dụ:
  • Because it was snowing heavily, we decided to stay home rather than go out.

    Vì trời đổ tuyết rất to nên chúng tôi quyết định ở nhà thay vì ra ngoài.

  • Since we arrived too late, the restaurant was closed and we had to find another place to eat.

    Vì chúng tôi đến quá muộn nên nhà hàng đã đóng cửa và chúng tôi phải tìm nơi khác để ăn.

  • The car won't start unless the ignition is turned.

    Xe sẽ không khởi động nếu không vặn chìa khóa điện.

  • After completing his degree, he found it difficult to find a job in his field of study.

    Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh thấy khó tìm được việc làm theo đúng chuyên ngành mình học.

  • Whenever she has a cold, she drinks hot soup to alleviate her symptoms.

    Mỗi khi bị cảm lạnh, cô ấy thường uống súp nóng để làm giảm triệu chứng.

  • Following the accident, the police launched an investigation to determine the cause.

    Sau vụ tai nạn, cảnh sát đã mở cuộc điều tra để xác định nguyên nhân.

  • Despite having no prior experience, she was confident in her abilities to handle the task.

    Mặc dù không có kinh nghiệm trước đó, cô vẫn tự tin vào khả năng xử lý nhiệm vụ của mình.

  • While he was sleeping, the burglar broke into the house and stole his valuables.

    Trong lúc anh đang ngủ, tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy cắp đồ vật có giá trị.

  • Until further notice, all flights have been cancelled due to bad weather.

    Cho đến khi có thông báo mới, tất cả các chuyến bay đã bị hủy do thời tiết xấu.

  • After travelling for several hours, we finally arrived at our destination.

    Sau khi đi được vài giờ, cuối cùng chúng tôi cũng đến đích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches