Định nghĩa của từ subordinate clause

subordinate clausenoun

mệnh đề phụ

/səˌbɔːdɪnət ˈklɔːz//səˌbɔːrdɪnət ˈklɔːz/

Khái niệm mệnh đề trong ngôn ngữ học có từ thế kỷ 18, khi các nhà ngữ pháp xác định cụm từ trong câu là đơn hoặc phức. Mệnh đề đơn chứa chủ ngữ và vị ngữ và diễn đạt một ý hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phức chứa nhiều mệnh đề đơn được nối với nhau bằng một liên từ như "and" hoặc "or". Vào cuối thế kỷ 18, các học giả ngữ pháp bắt đầu nhận ra rằng một số mệnh đề phụ thuộc vào các mệnh đề khác để có nghĩa. Họ gọi các mệnh đề phụ thuộc này là "subordinate" để chỉ sự phục tùng của chúng đối với nghĩa của một mệnh đề khác, được gọi là mệnh đề "principal" hoặc "main". Do đó, thuật ngữ "subordinate clause" dùng để chỉ một cấu trúc ngữ pháp chứa chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể được sử dụng như một câu độc lập vì nó dựa vào một mệnh đề khác để có nghĩa đầy đủ. Thuật ngữ "subordinate clause" cũng có thể được mô tả như một loại mệnh đề nhúng, là một mệnh đề hoàn chỉnh được bao gồm trong một mệnh đề khác, thường thông qua sự phụ thuộc. Mệnh đề nhúng có thể có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như mệnh đề tính từ, trạng từ hoặc danh từ, và đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau trong câu, chẳng hạn như bổ nghĩa cho danh từ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc diễn đạt mục đích hoặc điều kiện. Tóm lại, thuật ngữ "subordinate clause" trong ngôn ngữ học dùng để chỉ một cấu trúc ngữ pháp phụ thuộc vào một mệnh đề khác để có ý nghĩa đầy đủ và là một loại mệnh đề nhúng được sử dụng trong nhiều vai trò về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • Although it was raining heavily, I still decided to walk to work because I didn't want to miss my subordinate clause.

    Mặc dù trời mưa rất to, tôi vẫn quyết định đi bộ đến nơi làm việc vì không muốn bỏ lỡ mệnh đề phụ của mình.

  • John left the party early, as he had a subordinate clause to attend the next day.

    John rời bữa tiệc sớm vì anh có việc phải tham dự vào ngày hôm sau.

  • The developer submitted the plan with a subordinate clause included that detailed the proposed roadwork.

    Nhà phát triển đã nộp bản kế hoạch kèm theo một điều khoản phụ nêu chi tiết về dự án đường bộ được đề xuất.

  • The teacher instructed the students to complete the test, providing that they followed the subordinate clause outlined in the instructions.

    Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài kiểm tra, với điều kiện là họ phải tuân theo mệnh đề phụ được nêu trong hướng dẫn.

  • I prefer to wake up early, because I enjoy the peacefulness of the subordinate clause in the morning.

    Tôi thích thức dậy sớm hơn vì tôi thích sự yên bình của mệnh đề phụ vào buổi sáng.

  • The applicant was deemed unsuitable for the job, as their subordinate clause did not meet the company's requirements.

    Người nộp đơn được coi là không phù hợp với công việc vì điều khoản phụ của họ không đáp ứng được các yêu cầu của công ty.

  • My boss informed me that I could work from home on Friday, as long as I followed a specific subordinate clause.

    Sếp tôi thông báo rằng tôi có thể làm việc tại nhà vào thứ Sáu, miễn là tôi tuân thủ một điều khoản phụ cụ thể.

  • The police officers arrested the suspect, owing to the presence of a subordinate clause in their record.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì có điều khoản phụ trong hồ sơ của họ.

  • The author's thoughts were contradicted by a subordinate clause presented by the opposing writer.

    Suy nghĩ của tác giả đã bị mâu thuẫn bởi một mệnh đề phụ do tác giả đối lập đưa ra.

  • She continues to study, in order to achieve a subordinate clause in her field of interest.

    Cô ấy vẫn tiếp tục học tập để đạt được một mệnh đề phụ trong lĩnh vực mình quan tâm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches