Định nghĩa của từ grandfather clause

grandfather clausenoun

điều khoản ông nội

/ˈɡrænfɑːðə(r) klɔːz//ˈɡrænfɑːðər klɔːz/

Thuật ngữ "grandfather clause" dùng để chỉ một điều khoản miễn trừ một số cá nhân hoặc tổ chức khỏi luật hoặc hạn chế mới, dựa trên tình trạng hoặc hoàn cảnh của họ trước khi có thay đổi. Cụm từ "grandfather" ngụ ý rằng những người là "grandfathers" hoặc thành viên cao cấp trong một cộng đồng trước khi các quy tắc mới có hiệu lực được miễn trừ khỏi các quy tắc này, trong khi các thành viên mới hơn phải tuân thủ chúng. Khái niệm về điều khoản dành cho người già này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ như một phần của luật về quyền bỏ phiếu và thuế tài sản. Trong trường hợp quyền bỏ phiếu, các tiểu bang miền Nam đã thông qua các luật trong giai đoạn hậu Nội chiến yêu cầu cử tri phải vượt qua các bài kiểm tra khả năng đọc viết hoặc chứng minh sự hiểu biết về Hiến pháp, điều này đã tước quyền bầu cử của người Mỹ gốc Phi và người da trắng nghèo một cách không cân xứng. Để giảm bớt tác động của những hạn chế mới này, nhiều tiểu bang đã ban hành các điều khoản dành cho người già miễn trừ những người có thể truy nguyên quyền bỏ phiếu hoặc khả năng đọc viết của họ xuống thời kỳ trước Nội chiến. Mặc dù ngoại lệ này có vẻ là một sự tử tế đối với những người bỏ phiếu lớn tuổi hoặc lâu năm, nhưng trên thực tế, nó cho phép những người đàn ông da trắng đã bỏ phiếu trước đó tiếp tục bỏ phiếu, bất kể trình độ học vấn của họ hay khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn mới. Ngày nay, các điều khoản này vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giấy phép kinh doanh, sắc lệnh phân vùng và giấy phép môi trường, cùng nhiều bối cảnh khác.

namespace
Ví dụ:
  • The new retirement age of 65 will not apply to individuals who were born before 1950 because of the grandfather clause.

    Độ tuổi nghỉ hưu mới là 65 sẽ không áp dụng cho những người sinh trước năm 1950 do có điều khoản dành cho ông nội.

  • Due to the grandfather clause, property owners who have held their land for more than 25 years are exempt from the new property tax increases.

    Nhờ điều khoản này, những chủ sở hữu bất động sản đã sở hữu đất đai hơn 25 năm sẽ được miễn mức tăng thuế bất động sản mới.

  • Because of the grandfather clause, drivers with licenses issued before 1998 are not required to take the written exam again.

    Do có điều khoản ưu tiên, những người lái xe có giấy phép được cấp trước năm 1998 không cần phải thi lại bài thi lý thuyết.

  • After the Legislature passed a law requiring contractors to pass a test, a grandfather clause was added to exempt individuals who had been practicing for at least years.

    Sau khi Cơ quan lập pháp thông qua luật yêu cầu các nhà thầu phải vượt qua bài kiểm tra, một điều khoản miễn trừ đã được thêm vào để miễn trừ cho những cá nhân đã hành nghề ít nhất nhiều năm.

  • In order to maintain their current rates, insurance policyholders who have been with the company for over years are covered by the grandfather clause.

    Để duy trì mức phí hiện tại, những người được bảo hiểm đã gắn bó với công ty trong nhiều năm sẽ được hưởng điều khoản bảo vệ trước.

  • The grandfather clause was included in the bill to ensure that previous standards for environmental regulation were not too drastically altered for established industries.

    Điều khoản dành cho người đi trước được đưa vào dự luật nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn trước đây về quy định môi trường không bị thay đổi quá nhiều đối với các ngành công nghiệp đã tồn tại.

  • Because of the grandfather clause, retirees who began collecting their pensions before a specific date will continue receiving them at the same rate.

    Do có điều khoản dành cho người về hưu, những người về hưu bắt đầu nhận lương hưu trước một ngày cụ thể sẽ tiếp tục nhận được lương hưu với mức như cũ.

  • The grandfather clause is in place to protect current landowners who have been operating within a certain zone from sudden and excessive zoning restrictions.

    Điều khoản này được áp dụng để bảo vệ những chủ đất hiện tại đang hoạt động trong một khu vực nhất định khỏi những hạn chế phân vùng đột ngột và quá mức.

  • Some states have included a grandfather clause in new employment laws, allowing certain companies that have already established their own practices to continue implementing them.

    Một số tiểu bang đã đưa điều khoản dành riêng vào luật lao động mới, cho phép một số công ty đã thành lập hoạt động kinh doanh riêng tiếp tục thực hiện chúng.

  • The grandfather clause ensures that veterans and their families continue receiving benefits that were previously established for them.

    Điều khoản này đảm bảo rằng các cựu chiến binh và gia đình họ tiếp tục nhận được các quyền lợi đã được thiết lập trước đó cho họ.

Từ, cụm từ liên quan