Định nghĩa của từ bunkum

bunkumnoun

Bankonm

/ˈbʌŋkəm//ˈbʌŋkəm/

Từ "bunkum" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 19 và thường được dùng để mô tả một thứ gì đó là vô dụng, giả mạo hoặc vô nghĩa. Nguồn gốc của nó có phần mơ hồ, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ bài phát biểu của Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Felix Walker của Bắc Carolina vào năm 1823. Trong một phiên họp của Thượng viện Hoa Kỳ, Walker đã đề xuất một dự luật cung cấp kinh phí cho việc phân phối Kinh thánh cho các trường công, một ý tưởng bị các nhà lập pháp đồng nghiệp của ông phản đối dữ dội. Để bảo vệ đề xuất của mình, Walker đã có một bài phát biểu dài dòng và quanh co khiến khán giả của ông bối rối và hoài nghi. Một trong những thượng nghị sĩ, Robert Taft của Kentucky, được cho là đã nói đùa sau bài phát biểu, "Ồ, điều đó cũng giống như hai người đàn ông đang mang một vật nặng cố gắng nâng nó lên rồi lại kéo một người đàn ông thứ ba xuống vậy." Một thượng nghị sĩ khác, George Atlanta, được cho là đã đáp trả bằng cụm từ "All that bunkum!" - một phiên bản được cho là của cụm từ "blah, blah, bunkum." Thuật ngữ "bunkum" sau đó đã được báo chí Mỹ chấp nhận và phổ biến, những người sử dụng nó để mô tả bất kỳ sự tuyên truyền vô nghĩa hoặc không có cơ sở nào, vì nó thường được liên kết với bài phát biểu vô nghĩa của Walker. Mặc dù độ chính xác của câu chuyện này không thể được chứng minh đầy đủ, nhưng nó được chấp nhận rộng rãi là lời giải thích hợp lý nhất đằng sau nguồn gốc của từ "bunkum."

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

exampleto talk bunkum: tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

namespace
Ví dụ:
  • The politician's proposal was nothing more than bunkum, as it lacked any tangible solutions to the problem at hand.

    Đề xuất của chính trị gia này chẳng khác gì một lời nói suông, vì nó không đưa ra được giải pháp cụ thể nào cho vấn đề hiện tại.

  • The presentation given by the sales team was pure bunkum, as they failed to provide any compelling evidence to back up their claims.

    Bài thuyết trình của đội ngũ bán hàng hoàn toàn vô lý vì họ không đưa ra được bằng chứng thuyết phục nào để chứng minh cho tuyên bố của mình.

  • The complainant's accusations against the company were nothing but bunkum, as the evidence presented did not support their allegations.

    Những lời cáo buộc của người khiếu nại đối với công ty hoàn toàn là vô căn cứ vì bằng chứng đưa ra không chứng minh được lời cáo buộc của họ.

  • The testimony of the witness was a load of bunkum, as their memory seemed to have failed them in key areas.

    Lời khai của nhân chứng hoàn toàn là dối trá, vì trí nhớ của họ dường như đã không còn nhớ được những thông tin quan trọng.

  • The journalist's article was filled with nothing but bunkum, as it contained numerous factual errors and misleading statements.

    Bài viết của nhà báo này chỉ toàn là tin đồn nhảm nhí vì có nhiều lỗi thực tế và những phát biểu gây hiểu lầm.

  • The film's plot was a piece of bunkum, as it contained numerous plot holes and inconsistencies.

    Cốt truyện của bộ phim khá nhảm nhí vì có nhiều lỗ hổng và mâu thuẫn.

  • The student's essay was only fit for the bin, as it contained nothing but bunkum and failed to address the academic criteria.

    Bài luận của sinh viên này chỉ đáng vứt vào thùng rác vì nó toàn là thông tin vô nghĩa và không đáp ứng được các tiêu chí học thuật.

  • The person's recommendations were nothing but bunkum, as they lacked any practical or feasible solutions to the situation.

    Những khuyến nghị của người đó hoàn toàn vô lý vì chúng không có giải pháp thực tế hoặc khả thi nào cho tình hình hiện tại.

  • The testimony of the expert was nothing but bunkum, as their arguments did not stand scrutiny in the face of the available evidence.

    Lời khai của chuyên gia hoàn toàn vô căn cứ vì lập luận của họ không thể đứng vững trước những bằng chứng có sẵn.

  • The advertiser's claims were nothing but bunkum, as they failed to provide any substantiation for the exaggerated claims made.

    Những tuyên bố của nhà quảng cáo hoàn toàn vô căn cứ vì họ không đưa ra được bất kỳ bằng chứng nào chứng minh cho những tuyên bố phóng đại đó.