Định nghĩa của từ clangorous

clangorousadjective

ồn ào

/ˈklæŋɡərəs//ˈklæŋɡərəs/

Từ "clangorous" là một tính từ bắt nguồn từ tiếng Latin "clangor", có nghĩa là "noise" hoặc "âm thanh nổi". Trong tiếng Anh cổ, từ này được dịch là "clenc" hoặc "cleuncg", và được dùng để mô tả âm thanh của hai vật kim loại va vào nhau. Theo thời gian, từ "clangorous" có nghĩa là bất kỳ tiếng ồn lớn, vang vọng nào, chẳng hạn như tiếng chuông reo, tiếng kim loại đập hoặc tiếng cồng bị đánh. Từ này thường được dùng để mô tả những âm thanh chói tai hoặc quá sức chịu đựng, giống như một cuộc tấn công bằng thính giác vào các giác quan. Trong tiếng Anh đương đại, "clangorous" vẫn được dùng để mô tả những âm thanh lớn và vang vọng có thể nghe được từ xa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglanh lảnh, chói tai

namespace
Ví dụ:
  • The factory's clangorous machinery echoed through the empty streets at night, a jarring symphony of metal and industrialization.

    Tiếng máy móc ồn ào của nhà máy vang vọng khắp những con phố vắng vẻ vào ban đêm, một bản giao hưởng chói tai của kim loại và công nghiệp hóa.

  • The clanging of the church bells rang out clangorously through the countryside, calling the faithful to morning mass.

    Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp vùng nông thôn, gọi mời các tín đồ đến dự thánh lễ buổi sáng.

  • The clangorous trumpets blared triumphantly as the victorious army marched into the city, heralding their moment of glory.

    Tiếng kèn vang lên rộn ràng chiến thắng khi đội quân chiến thắng tiến vào thành phố, báo hiệu khoảnh khắc vinh quang của họ.

  • The clangorous hammers pounded out a deafening rhythm as the construction crew worked tirelessly to build the skyscraper.

    Những chiếc búa đập ầm ầm tạo ra một nhịp điệu chói tai khi đội thi công làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng tòa nhà chọc trời.

  • The clangorous trolley cars rumbled through the city, their metallic screeches a constant reminder of urban living.

    Những chiếc xe điện leng keng chạy ầm ầm khắp thành phố, tiếng rít kim loại của chúng liên tục nhắc nhở về cuộc sống đô thị.

  • The clangorous keys clashed together as the pianist played with abandon, filling the concert hall with vibrant sound.

    Những phím đàn leng keng va vào nhau khi nghệ sĩ piano chơi đàn một cách say mê, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm thanh sống động.

  • The clangorous cymbals crashed down in a moment of explosive percussion, sending reverberations through the crowd.

    Tiếng chũm chọe vang lên trong khoảnh khắc bùng nổ của tiếng gõ, tạo nên tiếng vang khắp đám đông.

  • The clangorous metal bands rattled and creaked as the roller coaster careened through its twists and turns, exciting its riders.

    Những dải kim loại chói tai kêu leng keng và cót két khi tàu lượn siêu tốc lao vút qua những khúc cua, khiến hành khách vô cùng phấn khích.

  • The clangorous sirens wailed through the sky, signaling an emergency and demanding immediate attention.

    Tiếng còi báo động inh ỏi vang lên khắp bầu trời, báo hiệu tình trạng khẩn cấp và yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.

  • The clangorous school bells pealed through the air, signaling the beginning and end of another busy day of learning.

    Tiếng chuông trường rộn ràng vang lên trong không khí, báo hiệu sự bắt đầu và kết thúc của một ngày học tập bận rộn.