Định nghĩa của từ circuit court

circuit courtnoun

tòa án lưu động

/ˈsɜːkɪt kɔːt//ˈsɜːrkɪt kɔːrt/

Thuật ngữ "circuit court" có nguồn gốc từ Anh trong thời kỳ trung cổ, khi các thẩm phán hoàng gia đi theo các tuyến hoặc vòng để xét xử các vụ án pháp lý ở nhiều thành phố và thị trấn khác nhau. Những tòa án lưu động này được gọi là "circuit courts" vì chúng đi theo một tuyến đường hoặc vòng cố định qua khu vực. Khái niệm tòa án lưu động được đưa vào Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 19 như một phương tiện để cung cấp quyền tiếp cận công lý rộng rãi hơn ở những khu vực có mật độ dân số thưa thớt. Các tòa án lưu động đầu tiên ở Hoa Kỳ được Quốc hội thành lập vào năm 1801 và chúng tiếp tục hoạt động như các tòa án lưu động, tổ chức các phiên họp tại nhiều quận trong một khu vực địa lý cụ thể. Tại Hoa Kỳ, các tòa án lưu động hiện được tổ chức theo hệ thống tư pháp liên bang và có mục đích xét xử các vụ án quá phức tạp hoặc quan trọng mà các tòa án quận không thể xử lý một mình. Chúng cũng đóng vai trò là tòa phúc thẩm trung gian, xét xử các đơn kháng cáo được đưa ra từ các quyết định do các tòa án quận đưa ra trong phạm vi quận của mình, trước khi các đơn kháng cáo cuối cùng được đưa lên Tòa án Tối cao Hoa Kỳ. Các tòa án lưu động thường bao gồm một số thẩm phán tổ chức các phiên họp thường kỳ tại nhiều tòa án quận khác nhau trong lãnh thổ tương ứng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant appealed their conviction to the circuit court, hoping to reverse the decision made by the lower court.

    Bị cáo kháng cáo bản án lên tòa án cấp dưới với hy vọng đảo ngược quyết định của tòa án cấp dưới.

  • The ruling made by the circuit court in the recent case has set a precedent for similar cases to follow.

    Phán quyết của tòa án cấp quận trong vụ án gần đây đã tạo ra tiền lệ cho những vụ án tương tự sau này.

  • The circuit court ruled in favor of the plaintiff, granting their request for an injunction against the defendant's actions.

    Tòa án cấp quận đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn, chấp thuận yêu cầu của họ về lệnh cấm đối với hành động của bị đơn.

  • The case was transferred to the circuit court because it involved complex legal issues that were outside the jurisdiction of the lower court.

    Vụ án đã được chuyển đến tòa án cấp dưới vì liên quan đến các vấn đề pháp lý phức tạp nằm ngoài thẩm quyền của tòa án cấp dưới.

  • The circuit court heard arguments from both parties in the lengthy trial that lasted several weeks.

    Tòa án cấp quận đã lắng nghe lập luận của cả hai bên trong phiên tòa kéo dài nhiều tuần.

  • The circuit court judge presiding over the case was known for their experience in handling complex legal matters.

    Thẩm phán tòa án cấp quận chủ trì vụ án này được biết đến với kinh nghiệm xử lý các vấn đề pháp lý phức tạp.

  • During the oral arguments, the circuit court asked probing questions of the lawyers representing both sides.

    Trong quá trình tranh luận, tòa án cấp quận đã đặt những câu hỏi thăm dò cho các luật sư đại diện cho cả hai bên.

  • The circuit court's decision was met with disagreement from some legal experts, who argued that it went against established legal precedents.

    Quyết định của tòa án cấp quận đã vấp phải sự phản đối của một số chuyên gia pháp lý, những người cho rằng nó đi ngược lại các tiền lệ pháp lý đã được thiết lập.

  • In their decision, the circuit court acknowledged the legal principles underlying the issue, but ultimately arrived at a different conclusion.

    Trong quyết định của mình, tòa án cấp quận đã thừa nhận các nguyên tắc pháp lý cơ bản của vấn đề này, nhưng cuối cùng lại đi đến một kết luận khác.

  • Following the circuit court's decision, the losing party announced their intention to appeal the case to a higher court.

    Sau phán quyết của tòa án cấp quận, bên thua kiện đã tuyên bố ý định kháng cáo vụ án lên tòa án cấp cao hơn.

Từ, cụm từ liên quan