Định nghĩa của từ circuit breaker

circuit breakernoun

cầu dao điện

/ˈsɜːkɪt breɪkə(r)//ˈsɜːrkɪt breɪkər/

Thuật ngữ "circuit breaker" dùng để chỉ một thiết bị điện tự động dừng dòng điện khi vượt quá mức đã định trước. Thiết bị này bảo vệ mạch điện và thiết bị khỏi hư hỏng do quá tải, đoản mạch và các lỗi khác. Lịch sử của máy cắt mạch có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi một nhà khoa học người Pháp, các kỹ sư Charles-Albert, Gerhard và George Tope, đã độc lập phát triển máy cắt mạch đầu tiên được biết đến. Các thiết bị ban đầu này bao gồm một công tắc có máng hồ quang cách điện bằng vải sẽ mở mạch và dập tắt hồ quang khi đã mở. Năm 1915, một người Pháp khác, André-Marie Ampère, tiếp tục cải tiến thiết kế, thêm một cơ cấu lò xo đóng vai trò như một giá đỡ cho máng hồ quang, cho phép ngắt mạch nhanh hơn. Phiên bản hiện đại của máy cắt mạch tiếp tục phát triển trong những thập kỷ tiếp theo, với sự ra đời của các bộ phận ngắt nhiệt và từ, giúp chúng phản ứng nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Ngày nay, cầu dao điện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng điện khác nhau, từ nhà ở đến nhà máy và lưới điện, và đã trở thành một thành phần thiết yếu để đảm bảo an toàn điện và ngăn ngừa hư hỏng thiết bị do sự cố điện. Tóm lại, thuật ngữ "circuit breaker" dùng để chỉ một thiết bị điện tự động dừng dòng điện khi vượt quá mức được xác định trước để bảo vệ mạch điện và thiết bị khỏi hư hỏng do quá tải, ngắn mạch và các sự cố khác.

namespace

a device that will stop an electric current if it becomes dangerous

một thiết bị sẽ dừng dòng điện nếu nó trở nên nguy hiểm

a short period during which laws are in place to limit people's movements, especially to require most people to stay at home in order to stop the spread of disease

một khoảng thời gian ngắn trong đó luật pháp được áp dụng để hạn chế sự di chuyển của mọi người, đặc biệt là yêu cầu hầu hết mọi người phải ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh

Ví dụ:
  • The four-week circuit breaker will come into force tomorrow with the closure of pubs, bars, restaurants and non-essential shops.

    Lệnh giãn cách xã hội kéo dài bốn tuần sẽ có hiệu lực vào ngày mai với việc đóng cửa các quán rượu, quán bar, nhà hàng và các cửa hàng không thiết yếu.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan