Định nghĩa của từ short circuit

short circuitnoun

ngắn mạch

/ˌʃɔːt ˈsɜːkɪt//ˌʃɔːrt ˈsɜːrkɪt/

Thuật ngữ "short circuit" trong kỹ thuật điện dùng để chỉ dòng điện chạy nhanh, không mong muốn giữa hai điểm không được thiết kế để kết nối điện. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố, chẳng hạn như kết nối lỏng lẻo, cắt lớp cách điện hoặc hỏng một hoặc nhiều thành phần điện. Khái niệm về đoản mạch có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của hệ thống chiếu sáng điện. Vào cuối thế kỷ 19, Samuel Insull, một kỹ sư điện và là người tiên phong trong việc phát triển hệ thống phân phối điện, đã đặt ra thuật ngữ "short circuit" để mô tả dòng điện đột ngột có thể xảy ra khi dây điện tiếp xúc với đường dẫn điện, chẳng hạn như ống kim loại hoặc dây dẫn điện khác. Insull nhận ra mối nguy hiểm tiềm ẩn của đoản mạch vì chúng có thể dẫn đến quá tải và phá hủy thiết bị điện, cũng như gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng về an toàn cho người lao động và công chúng. Để ứng phó, ông đã phát triển một số biện pháp an toàn để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro liên quan đến đoản mạch, bao gồm việc sử dụng các thiết bị bảo vệ như cầu dao và cầu chì để ngắt kết nối các mạch điện trong trường hợp đoản mạch. Ngày nay, thuật ngữ "short circuit" được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật điện để mô tả dòng điện đột ngột và bất ngờ có thể xảy ra trong các hệ thống điện và là một khái niệm quan trọng đối với các nhà thiết kế, kỹ sư và kỹ thuật viên làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện.

namespace
Ví dụ:
  • During the electrical inspection, the technician discovered a short circuit in the wiring, which could have caused a serious fire hazard.

    Trong quá trình kiểm tra điện, kỹ thuật viên phát hiện ra sự cố chập mạch trong hệ thống dây điện, có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng.

  • As the storm rolled in, the power suddenly went out, and we heard a loud popping sound, which we later discovered was a short circuit in the electrical system of our house.

    Khi cơn bão kéo đến, điện đột nhiên mất và chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn, sau đó chúng tôi mới biết đó là do chập mạch trong hệ thống điện trong nhà.

  • After the power outage, we noticed that some of our electronic devices wouldn't turn back on, which led us to believe that there might have been a short circuit in the circuit breaker box.

    Sau khi mất điện, chúng tôi nhận thấy một số thiết bị điện tử của mình không bật lại được, điều này khiến chúng tôi tin rằng có thể đã xảy ra hiện tượng đoản mạch trong hộp cầu dao.

  • While trying to fix the broken appliance, I accidentally touched the wiring, causing a short circuit and a loud spark. I immediately disconnected the power source to avoid further damage.

    Trong khi cố gắng sửa thiết bị bị hỏng, tôi vô tình chạm vào dây điện, gây ra hiện tượng đoản mạch và tia lửa lớn. Tôi đã ngay lập tức ngắt nguồn điện để tránh hư hỏng thêm.

  • The car's electrical system malfunctioned as a result of a short circuit in the wiring under the hood, causing us to have to replace the faulty wires.

    Hệ thống điện của xe bị trục trặc do chập mạch ở hệ thống dây điện dưới nắp ca-pô, khiến chúng tôi phải thay thế các dây bị lỗi.

  • The air conditioning unit failed to operate due to a short circuit that caused the entire system to shut down, prompting us to seek the help of an electrician.

    Máy điều hòa không hoạt động do bị chập mạch khiến toàn bộ hệ thống ngừng hoạt động, khiến chúng tôi phải nhờ đến sự trợ giúp của thợ điện.

  • The home automation system suddenly stopped functioning, which led us to investigate and uncover a short circuit in the circuitry of the smart home devices.

    Hệ thống nhà thông minh đột nhiên ngừng hoạt động, khiến chúng tôi phải điều tra và phát hiện ra sự cố đoản mạch trong mạch điện của các thiết bị nhà thông minh.

  • The electrical sparks we noticed near the wall socket earlier had been caused by a short circuit, which we found out after turning off the circuit breaker and inspecting the wiring.

    Tia lửa điện mà chúng tôi phát hiện gần ổ cắm trên tường trước đó là do chập mạch, chúng tôi phát hiện ra điều này sau khi tắt cầu dao và kiểm tra hệ thống dây điện.

  • We realized that our newly bought laptop wouldn't charge after plugging it into the socket, which we later discovered was a short circuit in the power supply due to a faulty wall adapter.

    Chúng tôi nhận ra rằng chiếc máy tính xách tay mới mua của mình không sạc được sau khi cắm vào ổ cắm, sau đó chúng tôi phát hiện ra rằng nguyên nhân là do chập mạch trong nguồn điện do bộ đổi nguồn bị lỗi.

  • The electronic device's performance began to degrade as a short circuit formed in the battery pack, causing the gadget to malfunction frequently.

    Hiệu suất của thiết bị điện tử bắt đầu giảm sút khi xảy ra hiện tượng đoản mạch trong bộ pin, khiến thiết bị thường xuyên trục trặc.

Từ, cụm từ liên quan