Định nghĩa của từ circuit board

circuit boardnoun

bảng mạch

/ˈsɜːkɪt bɔːd//ˈsɜːrkɪt bɔːrd/

Thuật ngữ "circuit board" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1950 khi các thiết bị điện tử ngày càng phức tạp và thu nhỏ. Ban đầu, các linh kiện điện tử được gắn trực tiếp vào khung kim loại của thiết bị thông qua việc sử dụng dây và đầu nối. Tuy nhiên, phương pháp đấu dây này ngày càng khó quản lý khi số lượng linh kiện tăng lên. Để giải quyết thách thức này, một công nghệ mới đã được phát triển cho phép gắn các linh kiện vào một bảng phẳng làm bằng sợi thủy tinh hoặc vật liệu không dẫn điện khác. Bảng mới này chứa một lưới các đường đồng hoặc "tracks" cung cấp các kết nối điện cần thiết giữa các linh kiện. Bảng này được gọi là "bảng mạch in" vì các đường đồng về cơ bản là một mạch in bằng cách khắc chúng lên bảng bằng quy trình chụp ảnh. Theo thời gian, thuật ngữ "bảng mạch in" đã phát triển thành "circuit board" khi các chức năng của bảng trở nên rõ ràng hơn. Ngày nay, bảng mạch là thành phần thiết yếu của vô số thiết bị điện tử, từ máy tính và điện thoại thông minh đến thiết bị y tế và phương tiện. Vai trò của chúng trong công nghệ hiện đại là đóng vai trò là xương sống chính của các đường dẫn điện và tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tín hiệu hiệu quả giữa các linh kiện điện tử, khiến chúng trở thành một phần cơ bản của thời đại kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The technician carefully inspected the faulty circuit board with a magnifying glass, looking for any obvious signs of damage.

    Kỹ thuật viên đã cẩn thận kiểm tra bảng mạch bị lỗi bằng kính lúp để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng rõ ràng nào.

  • The company's state-of-the-art manufacturing facilities churn out thousands of circuit boards every day, packed with tiny electronic components.

    Cơ sở sản xuất hiện đại của công ty cho ra đời hàng nghìn bảng mạch mỗi ngày, chứa đầy các linh kiện điện tử nhỏ.

  • The circuit board in my old desktop computer has become outdated and unreliable, causing frequent crashes and errors.

    Bo mạch trong máy tính để bàn cũ của tôi đã trở nên lỗi thời và không đáng tin cậy, gây ra tình trạng hỏng hóc và lỗi thường xuyên.

  • The circuit board in the microwave oven has burnt out, preventing it from heating food properly.

    Bảng mạch trong lò vi sóng bị cháy, khiến lò không thể làm nóng thức ăn đúng cách.

  • The design of the new circuit board includes a microcontroller that can be programmed to carry out specific functions.

    Thiết kế của bảng mạch mới bao gồm một bộ vi điều khiển có thể được lập trình để thực hiện các chức năng cụ thể.

  • The engineer spent hours soldering tiny components onto the circuit board, using a microscope to ensure precision placement.

    Người kỹ sư đã dành nhiều giờ để hàn các linh kiện nhỏ vào bảng mạch, sử dụng kính hiển vi để đảm bảo vị trí chính xác.

  • The circuit board in the robot's head contains sensors that can detect nearby objects and people, enabling the robot to navigate its environment safely.

    Bảng mạch trong đầu robot chứa các cảm biến có thể phát hiện các vật thể và con người ở gần, cho phép robot di chuyển an toàn trong môi trường xung quanh.

  • The mechanic replaced the faulty circuit board in my car's engine control unit, fixing the intermittent engine misfires that had been plaguing me.

    Người thợ máy đã thay thế bảng mạch bị lỗi trong bộ điều khiển động cơ của xe tôi, khắc phục tình trạng động cơ bị đánh lửa liên tục khiến tôi khó chịu.

  • The circuit board in the heart monitor is designed to analyze the electrical activity of the heart, providing important information about heart health.

    Bảng mạch trong máy theo dõi tim được thiết kế để phân tích hoạt động điện của tim, cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe tim mạch.

  • The study of circuit boards and electronic components is a fascinating field of engineering, with constantly evolving technologies and applications.

    Nghiên cứu về bảng mạch và linh kiện điện tử là một lĩnh vực kỹ thuật hấp dẫn, với công nghệ và ứng dụng không ngừng phát triển.