Định nghĩa của từ parallel circuit

parallel circuitnoun

mạch song song

/ˌpærəlel ˈsɜːkɪt//ˌpærəlel ˈsɜːrkɪt/

Thuật ngữ "parallel circuit" trong điện dùng để chỉ cấu hình trong đó nhiều thành phần điện, chẳng hạn như bóng đèn hoặc pin, được kết nối cạnh nhau thông qua nguồn cung cấp điện chung. Cụm từ "parallel circuit" bắt nguồn từ thực tế là các mạch chạy song song với nhau, thay vì được kết nối theo chuỗi như một chuỗi. Trong mạch song song, nếu một thành phần bị hỏng, điện vẫn tiếp tục chạy qua các thành phần còn lại, cho phép mạch vẫn hoạt động. Điều này làm cho mạch song song hiệu quả và đáng tin cậy hơn mạch nối tiếp, trong đó bất kỳ thành phần nào bị hỏng cũng sẽ làm gián đoạn toàn bộ mạch.

namespace
Ví dụ:
  • In the electrical circuit of a light switch, the switches are connected in parallel, allowing multiple lights to be controlled by a single switch.

    Trong mạch điện của công tắc đèn, các công tắc được kết nối song song, cho phép nhiều đèn được điều khiển bằng một công tắc duy nhất.

  • Parallel wiring is commonly used in home electronics, such as in a multiple outlet strip, as it allows each outlet to function independently.

    Việc đấu dây song song thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử gia dụng, chẳng hạn như trong một dải ổ cắm nhiều ổ, vì nó cho phép mỗi ổ cắm hoạt động độc lập.

  • To test the parallel circuit in your car's electrical system, you can use a multimeter to measure the voltage across each component simultaneously.

    Để kiểm tra mạch song song trong hệ thống điện của ô tô, bạn có thể sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp trên từng thành phần cùng một lúc.

  • If there is a problem with one component in a parallel circuit, it should not affect the other components, as they are not electrically connected.

    Nếu có vấn đề với một thành phần trong mạch song song, nó sẽ không ảnh hưởng đến các thành phần khác vì chúng không được kết nối điện.

  • The parallel wiring of a stereo system allows for multiple speakers to play simultaneously, providing a fuller and richer sound.

    Việc kết nối song song hệ thống âm thanh nổi cho phép nhiều loa phát cùng lúc, mang đến âm thanh đầy đủ và phong phú hơn.

  • In a parallel circuit, the total resistance is calculated by adding the individual resistances of each component.

    Trong mạch song song, tổng điện trở được tính bằng cách cộng các điện trở riêng lẻ của từng thành phần.

  • Parallel circuits are advantageous as they can handle higher currents than series circuits, making them suitable for power-intensive devices.

    Mạch song song có lợi thế vì chúng có thể xử lý dòng điện cao hơn mạch nối tiếp, khiến chúng phù hợp với các thiết bị tiêu thụ nhiều điện năng.

  • The failure of one switch in a parallel circuit does not mean the entire circuit is unusable; you can still control the other switches independently.

    Việc một công tắc trong mạch song song bị hỏng không có nghĩa là toàn bộ mạch không sử dụng được; bạn vẫn có thể điều khiển các công tắc khác một cách độc lập.

  • In a parallel circuit, the current flowing through each component is the same due to the equal potential difference.

    Trong mạch điện song song, cường độ dòng điện chạy qua mỗi thành phần là như nhau do có hiệu điện thế bằng nhau.

  • Parallel circuits are often used in home automation systems to allow multiple devices to be controlled simultaneously by a single switch.

    Mạch song song thường được sử dụng trong hệ thống tự động hóa gia đình để cho phép điều khiển nhiều thiết bị cùng lúc bằng một công tắc duy nhất.

Từ, cụm từ liên quan