Định nghĩa của từ logic circuit

logic circuitnoun

mạch logic

/ˈlɒdʒɪk sɜːkɪt//ˈlɑːdʒɪk sɜːrkɪt/

Thuật ngữ "logic circuit" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 khi nhà toán học và nhà tiên phong máy tính người Anh Alan Turing đặt ra thuật ngữ "phép tính logic" để mô tả phương pháp suy luận toán học. Khái niệm này đã phát triển thành thứ mà ngày nay được gọi là đại số Boolean, một nhánh của toán học được sử dụng để biểu diễn logic kỹ thuật số. Trong bối cảnh kỹ thuật điện tử, mạch là sự sắp xếp các thành phần điện tử thực hiện một chức năng cụ thể. Cụ thể, mạch logic sử dụng các nguyên lý đại số Boolean để quản lý luồng tín hiệu điện, dẫn hoặc ngăn chặn dòng điện đi qua giữa các điểm trong mạch dựa trên các quy tắc logic đã chỉ định. Các thiết bị điện tử đầu tiên có khả năng triển khai các chức năng logic đã được phát triển vào những năm 1930 và 1940 bởi các nhà nghiên cứu làm việc về phát triển máy tính điện tử. Những "cổng logic" ban đầu này cho phép các kỹ sư điện tử xây dựng các mạch thực hiện số học nhị phân và các phép toán logic cơ bản khác. Theo thời gian, công nghệ được sử dụng để xây dựng mạch logic đã phát triển và các mạch logic ngày nay kết hợp các mạch tích hợp chứa hàng nghìn hoặc thậm chí hàng triệu cổng logic. Các mạch này là những khối xây dựng cơ bản của máy tính hiện đại và điện tử kỹ thuật số, cho phép tạo ra các hệ thống phức tạp như máy tính, bộ vi điều khiển và các thiết bị kỹ thuật số khác. Tóm lại, thuật ngữ "logic circuit" xuất phát từ lĩnh vực toán học được gọi là đại số Boolean, trong đó các hàm logic được biểu diễn thông qua các quy tắc đại số. Các mạch điện tử triển khai các hàm logic này được phát triển vào những năm 1930 và 1940, cho phép xây dựng các thiết bị kỹ thuật số phức tạp đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The engineer carefully designing the logic circuit ensured that it would operate with maximum efficiency and minimal error.

    Người kỹ sư đã thiết kế mạch logic một cách cẩn thận để đảm bảo mạch hoạt động với hiệu suất tối đa và lỗi tối thiểu.

  • The computer's logic circuitry allowed it to perform complex calculations with astonishing speeds.

    Mạch logic của máy tính cho phép thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The logic circuit in the microcontroller enabled it to process digital inputs and outputs in real-time.

    Mạch logic trong vi điều khiển cho phép nó xử lý các đầu vào và đầu ra kỹ thuật số theo thời gian thực.

  • The digital system's logic circuitry facilitated its ability to detect and respond to different inputs.

    Mạch logic của hệ thống kỹ thuật số giúp hệ thống có khả năng phát hiện và phản hồi các đầu vào khác nhau.

  • The implementation of logic circuits in the electronic appliances meant that they could operate with accuracy and reliability.

    Việc triển khai mạch logic trong các thiết bị điện tử có nghĩa là chúng có thể hoạt động chính xác và đáng tin cậy.

  • The logic circuit's ability to manipulate binary data made it a crucial component in many digital systems.

    Khả năng xử lý dữ liệu nhị phân của mạch logic khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống kỹ thuật số.

  • The logic circuit's output was influenced by the inputs fed into it, which determined the true or false output.

    Đầu ra của mạch logic chịu ảnh hưởng của các đầu vào được đưa vào, quyết định đầu ra đúng hay sai.

  • The logic circuit's design had to account for issues such as noise and signal degradation, which could affect its performance.

    Thiết kế mạch logic phải tính đến các vấn đề như nhiễu và suy giảm tín hiệu, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của mạch.

  • The logic circuitry's use of Boolean algebra enabled it to operate in a highly predictable and reliable manner.

    Việc sử dụng đại số Boolean trong mạch logic cho phép nó hoạt động theo cách có thể dự đoán và đáng tin cậy cao.

  • The logic circuit's functionality was dependent on the design and implementation of its individual components, such as gates and flip-flops.

    Chức năng của mạch logic phụ thuộc vào thiết kế và triển khai từng thành phần riêng lẻ, chẳng hạn như cổng và flip-flop.