danh từ
đường tròn, hình tròn
the moon circles the earth: mặt trăng xoay quanh quả đất
vicious circle: vòng luẩn quẩn
sự tuần hoàn
the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
nhóm, giới
to circle the bar: quay lộn trên xà đơn
ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
the moon circles the earth: mặt trăng xoay quanh quả đất
vicious circle: vòng luẩn quẩn
vây quanh
the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
(thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar: quay lộn trên xà đơn