Định nghĩa của từ charmed circle

charmed circlenoun

vòng tròn quyến rũ

/ˌtʃɑːmd ˈsɜːkl//ˌtʃɑːrmd ˈsɜːrkl/

Thuật ngữ "charmed circle" dùng để chỉ một nhóm cá nhân độc quyền và được chọn lọc, thường được kết nối bởi sở thích chung, nghề nghiệp hoặc địa vị xã hội ưu tú. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh xã hội thượng lưu ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Cụm từ "charmed circle" được nhà văn và người nổi tiếng người Anh Daisy Fellowes phổ biến trong hồi ký được xuất bản của bà vào năm 1952. Fellowes sử dụng thuật ngữ này để mô tả giới tinh hoa xã hội thời bấy giờ, bao gồm các thành viên hoàng gia, doanh nhân giàu có và quý tộc. Bà mô tả nhóm được chọn lọc này được kết nối hài hòa bởi các giá trị chung, sự tôn trọng lẫn nhau và các lợi thế xã hội, tạo thành một vòng tròn vừa quyến rũ vừa độc quyền. Việc sử dụng từ "charmed" ngụ ý một hào quang mê hoặc hoặc huyền bí, cho thấy rằng các thành viên của nhóm được chọn lọc này sở hữu một sức hấp dẫn hoặc nét quyến rũ vô hình khiến họ khác biệt với dân số nói chung. Cụm từ "charmed circle" cũng ngụ ý một mức độ độc quyền và không thể tiếp cận, vì vòng tròn này khép kín với người ngoài và hạn chế về tư cách thành viên. Trong cách sử dụng hiện đại, "charmed circle" mở rộng ra ngoài các vòng tròn xã hội truyền thống để bao gồm nhiều nhóm hoặc cộng đồng có chung sở thích, mạng lưới hoặc nghề nghiệp cụ thể, chẳng hạn như giám đốc điều hành doanh nghiệp, chính trị gia, học giả, vận động viên hoặc nghệ sĩ. Nó vẫn giữ nguyên hàm ý độc quyền và đặc quyền, gợi ý về uy tín và tư cách thành viên trong một cấu trúc quyền lực tinh hoa.

namespace
Ví dụ:
  • The elite group of investors formed a charmed circle, each one drawn to the success and expertise of the others.

    Nhóm nhà đầu tư ưu tú đã hình thành nên một vòng tròn quyến rũ, mỗi người đều bị thu hút bởi thành công và chuyên môn của những người khác.

  • The kingdom's royal family was part of a charmed circle, sealed off from the common people by wealth and privilege.

    Gia đình hoàng gia của vương quốc này là một phần của vòng tròn quyến rũ, tách biệt khỏi người dân thường bằng sự giàu có và đặc quyền.

  • After meeting at a prestigious university, a charmed circle of friends formed, united by their academic achievements and ambitious goals.

    Sau khi gặp nhau tại một trường đại học danh tiếng, họ đã hình thành một nhóm bạn thân thiết, gắn kết với nhau nhờ thành tích học tập và mục tiêu đầy tham vọng.

  • The famous opera singer's charmed circle included other world-class musicians and performers, with whom she collaborated and socialized.

    Vòng tròn quyến rũ của nữ ca sĩ opera nổi tiếng này còn bao gồm nhiều nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn đẳng cấp thế giới khác, những người mà bà đã hợp tác và giao lưu.

  • The close-knit community of artists working in the charmed circle of the avant-garde movement pushed each other's boundaries and refined their craft.

    Cộng đồng nghệ sĩ gắn bó làm việc trong nhóm nghệ sĩ tiên phong đầy quyến rũ đã vượt qua ranh giới của nhau và tinh chỉnh nghề của họ.

  • The tight-knit circle of athletes who had competed in the Olympic Games shared a deep bond, formed through their experiences in the athletic arena.

    Nhóm vận động viên gắn bó đã từng thi đấu tại Thế vận hội Olympic có mối liên kết sâu sắc, được hình thành thông qua những trải nghiệm của họ trên đấu trường thể thao.

  • The charmed circle of industry leaders gathered for regular meetings to strategize about market trends, collaborate on projects, and share insights.

    Nhóm các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp quyến rũ này thường xuyên họp mặt để vạch ra chiến lược về xu hướng thị trường, hợp tác thực hiện các dự án và chia sẻ hiểu biết sâu sắc.

  • Inside the charmed circle of tech entrepreneurs, the latest trends and innovations were shared and discussed, dramatically transforming the industry landscape.

    Bên trong vòng tròn quyến rũ của các doanh nhân công nghệ, những xu hướng và cải tiến mới nhất đã được chia sẻ và thảo luận, làm thay đổi đáng kể bối cảnh ngành.

  • The astronauts who traveled into space as part of the charmed circle of the U.S. Space program led the way in scientific discovery, inspiring future generations.

    Các phi hành gia du hành vào không gian trong chương trình Không gian Hoa Kỳ đã dẫn đầu trong khám phá khoa học, truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.

  • The charmed circle of authors who belonged to the same literary club published a series of acclaimed works, their creativity and inspiration feeding off each other's talents.

    Nhóm tác giả cùng chung một câu lạc bộ văn học đã xuất bản một loạt tác phẩm được ca ngợi, sự sáng tạo và cảm hứng của họ bồi đắp cho tài năng của nhau.