Định nghĩa của từ virtuous circle

virtuous circlenoun

vòng tròn đức hạnh

/ˌvɜːtʃuəs ˈsɜːkl//ˌvɜːrtʃuəs ˈsɜːrkl/

Thuật ngữ "virtuous circle" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990, chủ yếu trong bối cảnh kinh tế và kinh doanh. Thuật ngữ này mô tả một vòng phản hồi tích cực tự củng cố trong đó một hành động hoặc sự kiện nhất định dẫn đến một kết quả tích cực khác, đến lượt nó lại dẫn đến những kết quả tích cực hơn nữa, tạo ra một chu kỳ tăng trưởng và thịnh vượng liên tục. Cụm từ "virtuous circle" được nhà chiến lược kinh doanh Michael Porter đặt ra, người đã sử dụng nó để mô tả cách các công ty thành công có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững bằng cách tích hợp các hoạt động của họ và tạo ra giá trị cho khách hàng, nhà cung cấp và cổ đông. Ông tin rằng vòng tròn lợi ích chung này có thể dẫn đến một vòng tròn lợi nhuận và giá trị cổ đông. Kể từ đó, khái niệm này đã được áp dụng cho một loạt các hiện tượng ngoài kinh tế và kinh doanh, chẳng hạn như dịch vụ xã hội, công nghệ và môi trường. Trong những bối cảnh này, nó đề cập đến một vòng phản hồi tự củng cố dẫn đến những kết quả tích cực, chẳng hạn như tăng cường phúc lợi, giảm chi phí hoặc cải thiện tính bền vững. Tóm lại, từ "virtuous circle" phản ánh ý tưởng rằng các hành động và sự kiện tích cực có thể dẫn đến những kết quả tích cực hơn nữa, tạo ra một chu kỳ tăng trưởng và tiến bộ có lợi. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990, khi nó được nhà chiến lược kinh doanh Michael Porter đặt ra để mô tả một vòng lặp tự củng cố lợi ích cho các bên liên quan và kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực ngoài kinh tế và kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The virtuous circle of sustainable farming practices has led to increased yields and improved soil health, which in turn has contributed to lower production costs and higher profitability for local farmers.

    Vòng tròn lành mạnh của các phương pháp canh tác bền vững đã dẫn đến tăng năng suất và cải thiện sức khỏe đất, từ đó góp phần giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho nông dân địa phương.

  • The growth of renewable energy infrastructure has sparked a virtuous circle of investment, job creation, and a decrease in the cost of renewable energy, making it more accessible and noticeable to the public.

    Sự phát triển của cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo đã tạo ra một vòng tròn lành mạnh của đầu tư, tạo việc làm và giảm chi phí năng lượng tái tạo, khiến nó dễ tiếp cận và dễ nhận thấy hơn đối với công chúng.

  • The increasing popularity of electric vehicles has created a virtuous circle, as more charging stations are being installed, making it more convenient for people to switch to electric cars, further promoting the adoption of EVs.

    Sự gia tăng mức độ phổ biến của xe điện đã tạo ra một vòng tròn tích cực khi ngày càng có nhiều trạm sạc được lắp đặt, giúp mọi người thuận tiện hơn khi chuyển sang sử dụng xe điện, từ đó thúc đẩy hơn nữa việc áp dụng xe điện.

  • The success of eco-friendly products in the market has led to more investment in research and development, which has led to the creation of even more innovative and sustainable goods, thus creating a virtuous circle that benefits both the environment and the economy.

    Sự thành công của các sản phẩm thân thiện với môi trường trên thị trường đã dẫn đến nhiều khoản đầu tư hơn vào nghiên cứu và phát triển, từ đó tạo ra nhiều hàng hóa sáng tạo và bền vững hơn, qua đó tạo ra một vòng tròn lành mạnh có lợi cho cả môi trường và nền kinh tế.

  • Educational programs aimed at promoting financial literacy among low-income families have sparked a virtuous circle, as improved financial management leads to increased income, which leads to further investments in education and health, helping individuals and families break the cycle of poverty.

    Các chương trình giáo dục nhằm thúc đẩy hiểu biết về tài chính trong các gia đình có thu nhập thấp đã tạo ra một vòng tròn lành mạnh, vì việc quản lý tài chính tốt hơn sẽ dẫn đến tăng thu nhập, từ đó dẫn đến đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và y tế, giúp các cá nhân và gia đình thoát khỏi vòng luẩn quẩn của đói nghèo.

  • The adoption of more efficient, cloud-based software solutions has created a virtuous circle for small businesses, as they can now afford technology that was once out of their reach, allowing them to compete on a level playing field with larger and better-resourced firms.

    Việc áp dụng các giải pháp phần mềm hiệu quả hơn dựa trên nền tảng đám mây đã tạo ra một vòng tròn lành mạnh cho các doanh nghiệp nhỏ, vì giờ đây họ có thể mua được công nghệ mà trước đây họ không thể với tới, cho phép họ cạnh tranh bình đẳng với các công ty lớn hơn và có nhiều nguồn lực hơn.

  • Schemes encouraging the use of public transport and cycling in cities have created a virtuous circle, as increased usage reduces air pollution, making cities more attractive to businesses and investors, in turn contributing to economic growth.

    Các chương trình khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đạp xe trong thành phố đã tạo ra một vòng tròn tích cực, vì việc sử dụng nhiều hơn sẽ làm giảm ô nhiễm không khí, khiến các thành phố hấp dẫn hơn đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

  • Governments' incentives for sustainable business practices have created a virtuous circle, as environmental and social standards increase the reputation and market share of companies committed to sustainability, encouraging more firms to follow suit.

    Các chính sách khuyến khích kinh doanh bền vững của chính phủ đã tạo ra một vòng tròn lành mạnh, vì các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội làm tăng danh tiếng và thị phần của các công ty cam kết phát triển bền vững, khuyến khích nhiều công ty khác noi theo.

  • Multiple scientific studies promoting vaccinations and the importance of public health measures have led to a more widespread adoption of these measures, ultimately resulting in a decrease in preventable diseases, healthcare costs, and increased productivity.

    Nhiều nghiên cứu khoa học thúc đẩy việc tiêm chủng và tầm quan trọng của các biện pháp y tế công cộng đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn các biện pháp này, cuối cùng dẫn đến việc giảm các bệnh có thể phòng ngừa, chi phí chăm sóc sức khỏe và tăng năng suất.

  • Initiatives encouraging diverse and inclusive workplaces have resulted in a virtuous circle, as companies with more inclusive workforces are more profitable, which then attracts more talent and resources, further driving up the number of diverse and inclusive workforces.

    Các sáng kiến ​​khuyến khích nơi làm việc đa dạng và toàn diện đã tạo nên một vòng tròn tích cực, vì các công ty có lực lượng lao động toàn diện hơn sẽ có lợi nhuận cao hơn, từ đó thu hút thêm nhiều nhân tài và nguồn lực, từ đó thúc đẩy số lượng lực lượng lao động đa dạng và toàn diện hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches