Định nghĩa của từ striking circle

striking circlenoun

vòng tròn nổi bật

/ˈstraɪkɪŋ sɜːkl//ˈstraɪkɪŋ sɜːrkl/

Thuật ngữ "striking circle" dùng để chỉ một khu vực cụ thể xung quanh cột thu lôi hoặc hệ thống tiếp địa nơi mà sét có khả năng đánh vào cao nhất trong cơn giông bão. Thuật ngữ này được sử dụng trong kỹ thuật điện và quy định xây dựng để giúp đảm bảo an toàn cho các công trình và người ở trong đó. Cụ thể hơn, "striking circle" dùng để chỉ một vòng tròn hình cầu bao quanh cột thu lôi, có bán kính khoảng 6 feet cho mỗi 1 feet chiều cao của cột. Bán kính này giảm dần khi chiều cao của cột tăng lên, với đường kính tối đa khoảng 40 feet cho một cột đạt tới độ cao 1.000 feet trong không khí. Khái niệm về vòng tròn đánh dựa trên thực tế là sét có xu hướng đánh vào các vật thể cao nhất trong một khu vực nhất định trong cơn giông bão. Bằng cách lắp đặt các cột thu lôi cao có bán kính bảo vệ đủ, các tòa nhà và các công trình khác có thể giảm đáng kể nguy cơ bị sét đánh và thiệt hại do sét gây ra sau đó. Một số quy định xây dựng yêu cầu phải lắp đặt các hệ thống như vậy để đảm bảo an toàn cho các tòa nhà và cư dân trong đó trong cơn giông bão.

namespace
Ví dụ:
  • The full moon cast a striking circle of light on the lake's inky surface, illuminating the ripples in a mesmerizing dance.

    Trăng tròn tạo nên một vòng tròn ánh sáng tuyệt đẹp trên mặt hồ đen như mực, làm sáng lên những gợn sóng trong một điệu nhảy mê hoặc.

  • The sun's radiant beams created a captivating striking circle as they filtered through the trees, casting intricate patterns on the forest floor.

    Những tia nắng mặt trời rực rỡ tạo nên những vòng tròn ấn tượng và hấp dẫn khi chúng xuyên qua những tán cây, tạo nên những họa tiết phức tạp trên nền rừng.

  • The bright red of the cardinal's feathers stood out strikingly against the winter's white circle of snow.

    Màu đỏ tươi của bộ lông chim hồng y nổi bật trên nền tuyết trắng của mùa đông.

  • The mesmerizing vivid green hue of the circle of carnivorous plants seemed to draw in the unwary insects, striking in its beauty and danger.

    Màu xanh lá cây rực rỡ đầy mê hoặc của vòng tròn cây ăn thịt dường như thu hút những loài côn trùng không cảnh giác, gây ấn tượng bởi vẻ đẹp và sự nguy hiểm của nó.

  • The vibrant sunset sky transformed into a dappling red and orange striking circle over the ocean, a sight to leave one breathless.

    Bầu trời hoàng hôn rực rỡ chuyển thành một vòng tròn màu đỏ và cam nổi bật trên mặt biển, một cảnh tượng khiến người ta phải nín thở.

  • The antique gold of the Buddhist temple's roof miraculously emerged from within the striking circle obscured by mist.

    Màu vàng cổ kính của mái chùa Phật giáo bỗng nhiên hiện ra từ bên trong vòng tròn nổi bật bị sương mù che phủ.

  • The shimmering, crimson circle created by the modern Ferris Wheel glistened amidst the bustling city's skyline panorama.

    Vòng tròn lấp lánh màu đỏ thẫm do vòng đu quay hiện đại tạo ra lấp lánh giữa toàn cảnh đường chân trời nhộn nhịp của thành phố.

  • The lilac-blue petals of the lilies created a striking circle of fragrance surrounding their green stems.

    Những cánh hoa loa kèn màu xanh tử đinh hương tạo nên một vòng hương thơm nổi bật bao quanh thân cây xanh của chúng.

  • The wizard's staff, an ebony rod etched with intricate patterns, traversed the twilight sky bespelling the world around it, casting a striking circle of bewitching light.

    Cây gậy của phù thủy, một cây gậy gỗ mun được khắc những hoa văn phức tạp, bay ngang bầu trời chạng vạng, bao trùm thế giới xung quanh, tạo ra một vòng tròn ánh sáng mê hoặc.

  • The stealthily poised panther emerged from the shadows, its piercing gaze cutting through the striking circle of the forest's dim light.

    Con báo đen từ xuất hiện từ trong bóng tối, ánh mắt sắc bén của nó xuyên qua vòng sáng mờ ảo của khu rừng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches