Định nghĩa của từ turning circle

turning circlenoun

vòng tròn quay

/ˈtɜːnɪŋ sɜːkl//ˈtɜːrnɪŋ sɜːrkl/

Thuật ngữ "turning circle" có nguồn gốc từ bối cảnh hàng hải để mô tả khoảng cách tối đa mà một con tàu có thể quay một vòng tròn hoàn chỉnh quanh trục của chính nó mà không di chuyển về phía trước hoặc phía sau. Phép đo này rất quan trọng trong các quy trình điều hướng và cập cảng, vì nó giúp xác định vị trí bánh lái của tàu có thể được sử dụng hiệu quả để điều khiển trong không gian hạn chế. Trong hàng không, "turning circle" cũng đề cập đến khoảng cách mà một máy bay có thể quay một vòng tròn trên mặt đất, giúp xác định khả năng xử lý mặt đất của máy bay và kích thước của khu vực hạ cánh hoặc đỗ xe cần thiết. Khái niệm về vòng tròn quay đầu cũng được áp dụng cho các phương tiện giao thông khác, chẳng hạn như tàu hỏa và ô tô, để đánh giá khả năng quay đầu của chúng trong không gian chật hẹp, chẳng hạn như bãi ga đường sắt, vòng xoay hoặc đường phố thành phố. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa của thuật ngữ "turning circle" trong các hình thức vận tải khác nhau làm nổi bật tầm quan trọng của khả năng cơ động, độ chính xác và an toàn khi xử lý các phương tiện hạng nặng trong môi trường đông đúc.

namespace
Ví dụ:
  • The jet airliner made a wide turning circle as the pilot tried to avoid turbulence in the air.

    Chiếc máy bay phản lực đã quay một vòng rộng khi phi công cố gắng tránh nhiễu động trên không.

  • The boat's turning circle was impressive as it effortlessly maneuvered through the crowded harbor.

    Vòng quay của thuyền rất ấn tượng khi nó dễ dàng di chuyển qua bến cảng đông đúc.

  • The rally car had a tight turning circle, allowing the driver to navigate the twists and turns of the track with ease.

    Xe đua rally có bán kính vòng quay hẹp, cho phép người lái dễ dàng vượt qua các khúc cua trên đường đua.

  • The tank's turning circle was significant as it moved across the battlefield, deliberating avoiding enemy fire.

    Bán kính quay đầu của xe tăng rất quan trọng khi di chuyển qua chiến trường, nhằm tránh hỏa lực của đối phương.

  • The antique ship's turning circle was quite large, necessitating cautious navigation through narrow channels.

    Bán kính quay vòng của con tàu cổ này khá lớn, đòi hỏi phải thận trọng khi di chuyển qua các kênh hẹp.

  • The fighter jet's turning circle was tighter than that of its enemy, giving it a strategic advantage in dogfights.

    Bán kính quay vòng của máy bay chiến đấu hẹp hơn so với đối phương, mang lại cho nó lợi thế chiến lược trong không chiến.

  • The tractor's turning circle was wide, making it difficult to execute tight turns in small spaces.

    Bán kính quay vòng của máy kéo rộng, gây khó khăn khi thực hiện những vòng quay hẹp ở không gian nhỏ.

  • The heavy truck's turning circle was so large that it had to pull onto a side street to turn around in congested traffic.

    Vòng quay đầu xe của xe tải hạng nặng quá lớn đến nỗi nó phải tấp vào một con phố bên để quay đầu xe trong tình trạng giao thông đông đúc.

  • The train's turning circle was vast, requiring it to approach the track switch slowly and cautiously.

    Bán kính quay vòng của tàu rất lớn, đòi hỏi tàu phải tiếp cận đường ray một cách chậm rãi và thận trọng.

  • The sailboat's turning circle improved significantly with the addition of a new rudder, allowing it to navigate tight turns with ease.

    Bán kính quay vòng của thuyền buồm được cải thiện đáng kể nhờ bổ sung bánh lái mới, cho phép thuyền dễ dàng vượt qua những khúc cua hẹp.