danh từ số nhiều
(sử học) biên niên
biên niên sử
/ˈænlz//ˈænlz/Từ "annals" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin annales, có nghĩa là "tài khoản hàng năm" hoặc "sổ đăng ký". Từ này được các nhà sử học La Mã cổ đại sử dụng để chỉ các hồ sơ theo niên đại hoặc biên niên sử ghi lại các sự kiện quan trọng, thường là hàng năm. Những biên niên sử này có thể bao gồm bất cứ điều gì từ các cuộc chinh phạt quân sự và biến động chính trị đến các nghi lễ tôn giáo và các kiểu thời tiết. Chức năng của biên niên sử là phục vụ như một bản ghi chép lịch sử và là một cách để các thế hệ tương lai tìm hiểu và hiểu về quá khứ. Ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ "annals" tiếp tục phát triển theo thời gian, với khái niệm hiện được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm hồ sơ y tế, pháp lý và khí tượng. Trong thế giới hiện đại, biên niên sử đóng vai trò là nguồn thông tin quan trọng giúp chúng ta hiểu về lịch sử chung của mình và cách quá khứ định hình hiện tại.
danh từ số nhiều
(sử học) biên niên
an official record of events or activities year by year; historical records
hồ sơ chính thức về các sự kiện hoặc hoạt động hàng năm; ghi chép lịch sử
Những việc làm của ông đã được ghi vào biên niên sử của nước Anh.
Cô được nhớ đến trong biên niên sử của cuộc chiến.
Đây là một ngày lịch sử trong biên niên sử của đội.
Biên niên sử cổ đại của nền văn minh Inca cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc xã hội phức tạp và các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến của họ.
Trong biên niên sử của thành bang thời trung cổ, chúng ta có thể tìm thấy những tài liệu tham khảo về cả các sự kiện tôn giáo và thế tục đã hình thành nên nền văn hóa của cộng đồng.
used in the title of academic journals
được sử dụng trong tiêu đề của tạp chí học thuật
Biên niên sử khoa học, tập. viiii