Định nghĩa của từ chop down

chop downphrasal verb

chặt hạ

////

Nguồn gốc của cụm từ "chop down" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Từ "chop", có nghĩa là "cắt thành những nhát ngắn, mạnh", bắt nguồn từ "húp" của tiếng Bắc Âu cổ được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh. Thuật ngữ "down" có nguồn gốc từ "dun" của tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đồi hoặc gò", nhưng trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ thân hoặc gốc của một cái cây đã bị đốn hạ. Ghép hai từ này lại với nhau, "chop down" ban đầu có nghĩa là "đốn một cái cây khỏi đồi hoặc gò của nó". Theo thời gian, "chop" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ "cắt" hoặc "chặt", trong khi "down" hiện có nghĩa chung hơn là "ở vị trí thấp hơn" hoặc "hoàn toàn". Ngày nay, "chop down" vẫn thường được dùng để chỉ quá trình đốn hạ cây cối, cũng như trong các bối cảnh tượng trưng hơn như "đốn hạ chướng ngại vật" hoặc "đốn hạ danh sách" để chỉ "eliminating" hoặc "completing" cái gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The lumberjack easily chopped down the towering oak tree with his trusty axe.

    Người thợ đốn gỗ dễ dàng chặt hạ cây sồi cao lớn bằng chiếc rìu đáng tin cậy của mình.

  • The forest ranger ordered his team to chop down the dying tree to prevent it from falling and causing harm to nearby hikers.

    Người kiểm lâm đã ra lệnh cho nhóm của mình chặt cây đang chết để ngăn không cho cây đổ và gây hại cho những người đi bộ đường dài gần đó.

  • After years of nurturing, the old apple tree in my backyard had grown too large for my needs, so I had no choice but to chop it down.

    Sau nhiều năm chăm sóc, cây táo già trong sân sau nhà tôi đã lớn quá mức cần thiết nên tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chặt nó đi.

  • In order to expand his farm, the farmer must first chop down the dense grove of trees on his land.

    Để mở rộng trang trại, trước tiên người nông dân phải chặt bỏ những lùm cây rậm rạp trên đất của mình.

  • The chain saw roared as the logger chopped down another tall pine tree, sending splinters flying in all directions.

    Tiếng cưa máy gầm rú khi người thợ đốn hạ một cây thông cao khác, khiến những mảnh gỗ vụn bay tứ tung.

  • The hunt for firewood led the campers deep into the forest, where they chopped down several small trees to warm themselves by the campfire.

    Cuộc săn tìm củi đã đưa những người cắm trại vào sâu trong rừng, nơi họ chặt hạ nhiều cây nhỏ để sưởi ấm bên đống lửa trại.

  • The construction crew couldn't build the new apartment complex without first chopping down the old house that stood in its way.

    Đội xây dựng không thể xây dựng khu chung cư mới nếu không phá bỏ ngôi nhà cũ cản đường.

  • The architect insisted that the magnolia tree in the middle of the city square needed to be chopped down to create more space for pedestrians.

    Kiến trúc sư nhấn mạnh rằng cây mộc lan ở giữa quảng trường thành phố cần phải bị chặt bỏ để tạo thêm không gian cho người đi bộ.

  • As the storm approached, the homeowner rushed outside to chop down the weak branches of the trees in his yard to prevent them from falling on his roof.

    Khi cơn bão đến gần, chủ nhà vội vã ra ngoài chặt những cành cây yếu trong sân để chúng không rơi xuống mái nhà.

  • The eager carpenter began chopping down the tree in his backyard, dreaming of all the beautiful pieces of furniture he would make from its sturdy trunk.

    Người thợ mộc háo hức bắt đầu chặt cây ở sân sau, mơ về tất cả những đồ nội thất tuyệt đẹp mà anh có thể làm từ thân cây chắc chắn của nó.