Định nghĩa của từ hacking

hackingnoun

hack

/ˈhækɪŋ//ˈhækɪŋ/

Nguồn gốc của từ "hacking" trong bối cảnh lập trình máy tính và xâm nhập mạng có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả cách tiếp cận giải quyết vấn đề nghiệp dư và sáng tạo được sinh viên và người nghiệp dư sử dụng để khắc phục sự cố và sửa đổi hệ thống máy tính. Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của thuật ngữ "hacking" là trong một bài báo năm 1963 của Peter Samson, một sinh viên tại Đại học Cambridge, người tự mô tả mình là "hack" vì khả năng sửa chữa chương trình máy tính của mình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 trong số những người đam mê máy tính và lập trình viên, những người sử dụng nó để mô tả quá trình thử nghiệm và đổi mới của họ với các hệ thống máy tính. Theo thời gian, thuật ngữ "hacking" mang hàm ý tiêu cực hơn, liên quan đến việc truy cập trái phép và bất hợp pháp vào hệ thống máy tính, dẫn đến sự phân đôi giữa tin tặc có đạo đức "mũ trắng" và tin tặc độc hại "mũ đen".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhan (ho)

examplea hacking cough: chứng ho khan

namespace
Ví dụ:
  • John's computer was hacked last night, and all his personal information was stolen.

    Máy tính của John đã bị hack tối qua và toàn bộ thông tin cá nhân của anh ấy đã bị đánh cắp.

  • With the increase in cybercrime, it's important to keep your passwords and sensitive information secure from hacking attempts.

    Với sự gia tăng của tội phạm mạng, điều quan trọng là phải bảo vệ mật khẩu và thông tin nhạy cảm của bạn khỏi các nỗ lực tấn công.

  • The hackers accessed the company's database by exploiting a vulnerability in their security system.

    Các tin tặc đã truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty bằng cách khai thác lỗ hổng trong hệ thống bảo mật của họ.

  • Alice is a skilled hacker who has the ability to bypass even the most complex security protocols.

    Alice là một hacker lão luyện có khả năng vượt qua cả những giao thức bảo mật phức tạp nhất.

  • The news of the recent hacking incident has sent shock waves through the tech community.

    Tin tức về vụ tấn công mạng gần đây đã gây chấn động trong cộng đồng công nghệ.

  • The hackers' motives for stealing the data are still unknown, but many suspect they are selling it on the black market.

    Động cơ đánh cắp dữ liệu của tin tặc vẫn chưa được biết, nhưng nhiều người nghi ngờ chúng sẽ bán dữ liệu trên thị trường chợ đen.

  • To protect yourself from hackers, it's recommended to use a strong and unique password for each of your online accounts.

    Để bảo vệ bản thân khỏi tin tặc, bạn nên sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến của mình.

  • Some hackers engage in "white hat" activities by identifying security loopholes to help the companies fix them before malicious hackers exploit them.

    Một số tin tặc tham gia vào các hoạt động "mũ trắng" bằng cách xác định lỗ hổng bảo mật để giúp các công ty khắc phục chúng trước khi tin tặc độc hại khai thác chúng.

  • Following the hacking incident, the company has password-protected all its sensitive data and taken other precautions to bolster its security.

    Sau sự cố tấn công, công ty đã bảo vệ toàn bộ dữ liệu nhạy cảm bằng mật khẩu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác để tăng cường bảo mật.

  • The art of hacking requires a specific set of skills, including knowledge of computer systems, programming languages, and network security.

    Nghệ thuật hack đòi hỏi một số kỹ năng cụ thể, bao gồm kiến ​​thức về hệ thống máy tính, ngôn ngữ lập trình và bảo mật mạng.