Định nghĩa của từ chime with

chime withphrasal verb

hòa nhịp với

////

Biểu thức "chime with" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16 khi chuông nhà thờ được sử dụng như một cách để truyền đạt những thông điệp quan trọng đến mọi người. Khi chuông reo cùng lúc, nó tạo ra một âm thanh riêng biệt và hài hòa, được gọi là "chiming". Âm thanh chiming này có thể được nghe thấy từ khoảng cách xa và nó đóng vai trò là tín hiệu cho nhiều sự kiện khác nhau như kêu gọi mọi người cầu nguyện hoặc thông báo tin tức quan trọng. Khi mọi người bắt đầu sử dụng khái niệm này theo nghĩa bóng, "chime with" có nghĩa là "đồng ý hoặc tương ứng với điều gì đó khác" vào giữa những năm 1600. Nó trở thành một cách để mô tả các ý tưởng, suy nghĩ hoặc âm thanh hòa hợp và nghe hay khi kết hợp với nhau. Thuật ngữ "chime with" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc và trò chuyện, nhưng kể từ đó, nó đã phát triển để mô tả bất kỳ tình huống nào mà mọi thứ đều đồng thuận hoặc liên kết. Tóm lại, nguồn gốc của "chime with" nằm ở âm thanh đặc biệt và dễ chịu của tiếng chuông nhà thờ cùng nhau reo. Khái niệm này kể từ đó đã trở thành một biểu thức được sử dụng rộng rãi để mô tả các khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống hài hòa và đồng thuận.

namespace
Ví dụ:
  • As the clock struck midnight, the church bells chimed their familiar tune, signaling the end of another day.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, tiếng chuông nhà thờ vang lên giai điệu quen thuộc, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.

  • The wind chimes dangled from the balcony, swaying gently in the breeze and producing a soothing melody.

    Những chiếc chuông gió treo lủng lẳng trên ban công, đung đưa nhẹ nhàng trong gió và tạo ra giai điệu êm dịu.

  • The carillonist expertly played the organ in the cathedral, coaxing the chimes to ring out in a harmonious symphony.

    Người chơi chuông chuyên nghiệp chơi đàn organ trong nhà thờ, khiến tiếng chuông ngân lên thành một bản giao hưởng du dương.

  • The sleighGlided along the snowy street, its tinkling bells announcing its arrival and spreading holiday cheer.

    Chiếc xe trượt tuyếtLướt dọc theo con phố phủ đầy tuyết, tiếng chuông leng keng báo hiệu sự xuất hiện của nó và lan tỏa niềm vui ngày lễ.

  • The musician plucked the harp strings, causing the delicate metal chimes to resonate in a mesmerizing pattern.

    Người nhạc công gảy dây đàn hạc, khiến những tiếng chuông kim loại tinh tế cộng hưởng theo một giai điệu mê hoặc.

  • The metal chimes of the fence clinked as the wind picked up, creating a gentle percussion that punctuated the evening's sounds.

    Tiếng chuông kim loại trên hàng rào leng keng khi gió nổi lên, tạo nên tiếng gõ nhẹ nhàng làm nổi bật âm thanh của buổi tối.

  • The ice cream truck's jangling chimes signaled the arrival of cool treats, prompting kids to run outside and line up for their favorite flavors.

    Tiếng chuông leng keng của xe bán kem báo hiệu những món ăn mát lạnh sắp đến, khiến trẻ em chạy ra ngoài và xếp hàng để mua những hương vị yêu thích của mình.

  • The chime of the cellphone interrupted the lecture, causing the professor to falter and the entire audience to murmur in annoyance.

    Tiếng chuông điện thoại di động làm gián đoạn bài giảng, khiến giáo sư phải dừng lại và toàn bộ khán giả thì thì thầm khó chịu.

  • The orchestra's brass section started to play, their powerful chime vibrating through the theater and preparing the audience for another stunning performance.

    Nhóm kèn đồng của dàn nhạc bắt đầu chơi, tiếng chuông mạnh mẽ của họ rung động khắp nhà hát và chuẩn bị cho khán giả một màn trình diễn tuyệt vời khác.

  • The aspiring chef carefully measured out the spice blend, creating the perfect combination that would zing the taste buds and cause the dish's ingredients to chime in harmony.

    Người đầu bếp đầy tham vọng đã cẩn thận đong hỗn hợp gia vị, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo có thể kích thích vị giác và khiến các nguyên liệu của món ăn hòa quyện một cách hài hòa.